Tấm Alu là gì? Dùng để làm gì? Cấu tạo & Ưu nhược điểm
Tấm Alu là một vật liệu tiên tiến trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp nhôm bao quanh một lớp lõi nhựa hoặc vật liệu tổng hợp. Nhờ vào đặc tính nhẹ, bền bỉ và khả năng chống cháy tốt, loại vật liệu này ngày càng được sử dụng phổ biến.
Tấm Alu là gì?
Tấm Alu còn được gọi là tấm nhôm Aluminium, tấm Aluminium, tấm ốp nhôm kim loại Alu hay tấm ốp nhựa Alu. Đây là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp nhôm mỏng bao bọc bên ngoài và một lớp lõi nhựa (đôi khi là vật liệu tổng hợp) ở giữa.
Lớp nhôm ngoài giúp tấm Alu sở hữu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tác động từ thời tiết. Trong khi lớp lõi bên trong có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và giúp giảm trọng lượng của vật liệu.
Tấm Aluminium thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như mặt dựng tòa nhà, trang trí nội thất, biển quảng cáo hoặc ốp tường… mang đến ưu điểm về tính thẩm mỹ, độ bền, dễ dàng thi công và bảo trì. Vật liệu này còn có khả năng chống cháy, chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng uốn cong theo nhiều hình dạng khác nhau.
Tấm Alu dùng để làm gì?
Tấm Alu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong ngành xây dựng và trang trí nhờ vào tính năng bền bỉ, nhẹ, dễ thi công và tính thẩm mỹ cao. Cụ thể, vật liệu này được sử dụng cho các mục đích sau:
1. Ốp mặt dựng tòa nhà
Tấm Alu thường được dùng để ốp bề mặt ngoài của các tòa nhà, chung cư, trung tâm thương mại hoặc các công trình cao tầng. Sản phẩm giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên vẻ ngoài hiện đại, sang trọng và đồng thời bảo vệ bề mặt khỏi các tác động của thời tiết như mưa, nắng.
2. Trang trí nội thất
Tấm Alu cũng được sử dụng trong trang trí nội thất, như làm vách ngăn, trần nhà, tủ bếp, hoặc làm các mặt bàn, kệ. Với màu sắc đa dạng và thiết kế linh hoạt, vật liệu này giúp tạo ra không gian nội thất đẹp mắt và dễ dàng phối hợp với các vật liệu khác.
3. Làm biển quảng cáo và bảng hiệu
Vì có độ bền cao và khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, tấm Alu thường được sử dụng làm biển quảng cáo ngoài trời, bảng hiệu các cửa hàng, công ty hoặc các biển hiệu lớn. Chúng có thể chịu được mưa nắng mà không bị phai màu hay hư hỏng.
4. Làm mái che, vách ngăn và cửa
Tấm Alu thường được dùng để làm mái che, vách ngăn cho các công trình xây dựng, giúp tạo không gian kín đáo, bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
5. Ứng dụng trong ngành ô tô và tàu thuyền
Một số loại tấm Alu có thể được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận của ô tô hoặc tàu thuyền nhờ vào khả năng chịu nhiệt, bền bỉ và trọng lượng nhẹ.
6. Dùng cho hệ thống quảng cáo và trang trí ngoài trời
Tấm Alu còn được sử dụng cho các biển quảng cáo ngoài trời, nhờ vào khả năng chống nước, chịu nhiệt và dễ dàng vệ sinh. Với khả năng chịu ánh nắng và mưa gió, sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời như biển chỉ dẫn, bảng thông tin, bảng quảng cáo.
7. Làm ốp tường và làm vách kính trong các công trình hiện đại
Tấm Alu còn được dùng để làm ốp tường cho các công trình hiện đại, đặc biệt là các tòa nhà có thiết kế ấn tượng với các vách kính. Tấm Alu giúp gia tăng tính thẩm mỹ cho các công trình này.
Cấu tạo của tấm Alu
Tấm Alu có cấu tạo khá đặc biệt, bao gồm ba lớp chính và các lớp phụ, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ, sự bền bỉ và khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường. Dưới đây là thành phần cấu tạo cơ bản của tấm Alu:
1. Lớp nhôm ngoài cùng (Lớp bề mặt)
Đây là lớp nhôm mỏng được gia công và phủ lớp bảo vệ bên ngoài. Lớp nhôm này có tác dụng bảo vệ tấm Alu khỏi các tác động từ bên ngoài như tia UV, mưa, nắng, và bụi bẩn. Lớp nhôm ngoài giúp tăng cường độ bền cho tấm Alu, làm cho nó chịu được sự ăn mòn, oxi hóa, và các tác động từ môi trường.
Bề mặt lớp nhôm có thể được gia công với nhiều màu sắc và họa tiết khác nhau, tạo ra sự đa dạng về thẩm mỹ cho các công trình.
2. Lớp lõi nhựa (Lõi trung tâm)
Ở giữa tấm Alu là lớp lõi nhựa hoặc vật liệu tổng hợp, thường là polyethylene (PE). Lõi này giúp tấm Alu nhẹ hơn so với các vật liệu khác mà vẫn giữ được độ bền và tính năng cơ học. Bên cạnh đó, lõi nhựa cũng đóng vai trò cách âm và cách nhiệt, giúp giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ trong các không gian lắp đặt.
Một số loại tấm Alu cao cấp có thể sử dụng lõi vật liệu khác như lõi khoáng (mineral core) để tăng khả năng chống cháy.
3. Lớp nhôm bên dưới (Lớp đáy)
Lớp nhôm bên dưới giống với lớp nhôm bề mặt. Tuy nhiên nó có chức năng chính là bảo vệ lớp lõi nhựa bên trong khỏi các tác động cơ học và môi trường. Lớp nhôm đáy giúp tấm Alu giữ được hình dạng, độ cứng cần thiết và bảo vệ lớp lõi không bị hư hại trong quá trình thi công và sử dụng.
4. Các lớp phụ
Ngoài ba lớp chính gồm hai lớp nhôm và lớp lõi nhựa hoặc khoáng, tấm Alu còn được cấu tạo thêm một số lớp phụ quan trọng. Bao gồm:
- Lớp keo, giúp liên kết chặt chẽ giữa các lớp nhôm và lõi nhựa/khoáng, đảm bảo độ bền vững và ổn định cho tấm Alu.
- Tấm Alu thường được phủ một lớp sơn bảo vệ giúp tăng độ bền cho bề mặt nhôm, chống bám bẩn và chống ăn mòn. Một số loại tấm Alu cao cấp còn có lớp phủ PVDF hoặc lớp phủ nano để tăng cường khả năng chống chịu thời tiết.
- Lớp phim bảo vệ được dán lên bề mặt tấm Alu trong quá trình vận chuyển và thi công để bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước, giúp tấm Alu luôn mới mẻ và không bị hư hỏng trước khi lắp đặt. Những lớp phụ này góp phần nâng cao chất lượng và tính năng của tấm Alu.
Tùy vào loại tấm Alu, độ dày của lớp nhôm và lõi nhựa có thể thay đổi. Các tấm Alu chất lượng cao thường có lớp nhôm dày hơn và lõi chắc chắn, giúp tấm vật liệu này chịu được nhiều điều kiện khắc nghiệt hơn.
Bảng thông số kỹ thuật của tấm Alu
Bảng thông số kỹ thuật của tấm Alu có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà sản xuất và loại tấm Alu cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của sản phẩm này:
Thông số | Chi tiết |
Cấu tạo | 2 lớp nhôm bên ngoài và lớp lõi nhựa polyethylene (PE) hoặc lõi khoáng (mineral core) |
Kích thước | 1.2m x 2.4m |
Độ dày tấm | 1.8 – 6mm |
Độ dày nhôm | 0.06 – 0.18mm |
Trọng lượng | 13 – 19kg/ tấm |
Sơn phủ | ≥ 16 µm |
Màu sắc | Nhiều màu sắc và vân bề mặt khác nhau như: trơn, vân gỗ, vân đá, kim loại, bạc, đen, vàng, bạc… |
Khả năng chống cháy | Tùy vào loại lõi (PE hoặc lõi khoáng). Các tấm Alu có lõi khoáng có khả năng chống cháy tốt hơn, đạt tiêu chuẩn chống cháy B1 hoặc A2. |
Khả năng chống ăn mòn | Rất cao, đặc biệt khi lớp nhôm được phủ sơn bảo vệ PVDF (Polyvinylidene Fluoride) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và tia UV. |
Tính năng cách âm và cách nhiệt | Có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt nhờ vào lớp lõi nhựa hoặc khoáng. Lớp lõi giúp giảm âm thanh và duy trì nhiệt độ ổn định. |
Tính năng chống oxi hóa | Tốt, không bị oxi hóa sau một thời gian dài sử dụng ngoài trời nhờ vào lớp nhôm bảo vệ. |
Khả năng uốn cong | ó thể uốn cong nhẹ theo các hình dạng nhất định mà không bị vỡ hoặc nứt, giúp dễ dàng tạo hình cho các thiết kế đặc biệt. |
Ứng dụng | Ốp mặt dựng tòa nhà, trang trí nội thất, biển quảng cáo, vách ngăn, mái che, cửa, bảng hiệu… |
Tiêu chuẩn chất lượng | Tùy theo nhà sản xuất, tấm Alu có thể đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, ISO 14001, CE, hoặc các chứng nhận về chất lượng và an toàn khác. |
Các loại tấm Alu phổ biến hiện nay
Hiện nay tấm Alu được phân thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:
1. Tấm Alu trong nhà
Tấm Alu trong nhà là một vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng phổ biến trong các thiết kế nội thất nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng dễ dàng thi công. Với cấu tạo gồm hai lớp nhôm bao bọc lớp lõi nhựa, sản phẩm có thể được sử dụng để ốp tường, làm vách ngăn, trần nhà, cửa hoặc các bề mặt như bàn, kệ, tủ.
Tấm Alu mang đến vẻ đẹp sang trọng, hiện đại với nhiều màu sắc và mẫu mã khác nhau, đồng thời dễ vệ sinh và bảo trì. Ngoài ra, tấm Alu còn có khả năng chống ẩm, chống ăn mòn, cách âm và cách nhiệt, phù hợp với các không gian trong nhà, từ phòng khách, phòng ngủ đến bếp và phòng tắm.
2. Tấm Alu ngoài trời
Đây là một vật liệu lý tưởng cho các công trình ngoại thất nhờ vào khả năng chịu được các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như nắng, mưa, gió và bụi bẩn. Với cấu tạo đặc biệt, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa và tia UV, giúp duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài cho các công trình ngoài trời.
Tấm Alu thường được sử dụng để ốp mặt dựng tòa nhà, làm biển quảng cáo, bảng hiệu, vách ngăn ngoài trời và mái che.
ĐỌC THÊM: Báo giá tấm Alu ngoài trời Chính hãng mới nhất
3. Tấm Alu chống cháy
Đây là loại tấm Alu được thiết kế đặc biệt với lõi chống cháy, giúp tăng khả năng bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Cấu tạo của tấm Alu chống cháy bao gồm hai lớp nhôm bên ngoài và một lớp lõi khoáng hoặc vật liệu không cháy ở giữa, thay vì lõi nhựa như các loại tấm Alu thông thường.
Loại này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ và thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu bảo vệ chống cháy cao như tòa nhà cao tầng, bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại và các công trình công cộng.
Tấm Alu chống cháy không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn duy trì tính thẩm mỹ, độ bền và dễ thi công, giúp tạo ra những công trình vừa an toàn vừa hiện đại.
4. Tấm Alu chống tĩnh điện
Đây là loại tấm Alu được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn sự tích tụ tĩnh điện, giúp bảo vệ các thiết bị và môi trường làm việc khỏi tác động của điện tích dư thừa. Cấu tạo của tấm Alu chống tĩnh điện gồm hai lớp nhôm bên ngoài và một lớp lõi đặc biệt có khả năng dẫn điện hoặc chống tĩnh điện, giúp làm giảm và kiểm soát sự phát sinh tĩnh điện trong không gian.
Loại tấm này thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu kiểm soát tĩnh điện nghiêm ngặt như phòng sạch (clean room), nhà máy điện tử, các khu vực sản xuất linh kiện điện tử, nơi có thể xảy ra hiện tượng phóng điện tĩnh điện gây hư hại thiết bị.
Tấm Alu chống tĩnh điện không chỉ mang lại tính năng bảo vệ an toàn mà còn có bề mặt mịn màng, dễ vệ sinh và bảo trì, đồng thời giữ được tính thẩm mỹ cao cho các công trình.
5. Phân loại theo màu sắc
Tấm Alu (Aluminium Composite Panel – ACP) có thể được phân loại theo màu sắc để phục vụ cho các nhu cầu thiết kế và trang trí khác nhau. Dưới đây là một số loại phổ biến:
- Tấm Alu trơn: Sản phẩm có bề mặt nhẵn mịn, với các màu sắc cơ bản như trắng, đen, xanh dương, đỏ, vàng, bạc, và nhiều màu sắc khác.
- Tấm Alu vân gỗ: Tấm Alu có bề mặt phủ lớp sơn với họa tiết vân gỗ tự nhiên, tạo cảm giác ấm áp, gần gũi như gỗ thật nhưng lại có độ bền cao hơn.
- Tấm Alu vân đá: Sản phẩm có bề mặt với họa tiết vân đá tự nhiên, tạo hiệu ứng thẩm mỹ giống như đá thật nhưng lại nhẹ và dễ thi công hơn.
- Tấm Alu màu kim loại: Sản phẩm có bề mặt giống như kim loại, với các màu như bạc, vàng đồng, đồng, titan. Đây là loại tấm Alu có bề mặt bóng, phản chiếu ánh sáng, tạo sự hiện đại và nổi bật.
- Tấm Alu ánh kim: Loại này có hiệu ứng ánh sáng và màu sắc chuyển động, tạo ra một vẻ ngoài lấp lánh và bắt mắt.
- Tấm Alu màu nhám: Loại này có bề mặt mờ, không bóng như các loại tấm Alu truyền thống, tạo nên một vẻ đẹp sang trọng và tinh tế.
- Tấm Alu màu phản quang: Sản phẩm có khả năng phản chiếu ánh sáng mạnh mẽ, thường được sử dụng với lớp sơn đặc biệt để tạo hiệu ứng ánh sáng.
- Tấm Alu gương: Có bề mặt bóng loáng giống như gương, phản chiếu hình ảnh, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại.
Bảng báo giá tấm Alu mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá tấm Alu mới nhất tại Hưng Phú Gia, giúp bạn tham khảo chi tiết về giá cả của các loại tấm Alu phổ biến trên thị trường.
1. Bảng giá Alu Alcorest hàng phổ thông
Tấm Alu Alcorest hàng phổ thông hiện đang được bán với giá từ 275.000 VNĐ đến 2.130.000 VNĐ/ Tấm 1220 x 2440mm. Từ 967.000 VNĐ đến 3.220.000 VNĐ/ Tấm 1500 x 3000mm.
Mã màu | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá đại lý cấp 1 | |
1220 x 2440mm | 1500 x 3000mm | |||
PET EV(2001÷2012, 2014÷2020) | 0.06 | 2 | 275.000 | |
3 | 340.000 | |||
4 | 430.000 | |||
PET EV(2001÷2012, 2014÷2020), 2022A, 2031,2038, 20AG; 20BIDV) | 0.1 | 2 | 390.000 | |
3 | 440.000 | |||
4 | 535.000 | |||
5 | 640.000 | |||
PET EV 2038 | 0.12 | 3 | 515.000 | |
4 | 580.000 | |||
5 | 680.000 | |||
PET (2001, 2002) | 0.15 | 3 | 580.000 | |
4 | 670.000 | |||
5 | 780.000 | |||
PET EV(2001÷2008, 2010÷2012, 2014÷2018) | 0.18 | 3 | 640.000 | 967.000 |
4 | 720.000 | 1.088.000 | ||
5 | 825.000 | 1.247.000 | ||
6 | 925.000 | 1.398.000 | ||
PVDF EV(3001÷3003, 3005÷3008, 3010÷3012,3014, 3015, 3016, 3017, 3035, 3038,(30VB1, 30VB2) | 0.21 | 3 | 900.000 | 1.361.000 |
4 | 990.000 | 1.497.000 | ||
5 | 1.100.000 | 1.663.000 | ||
6 | 1.250.000 | 1.890.000 | ||
PET EV(2001, 2002, 2022) | 0.21 | 3 | 790.000 | 1.194.000 |
4 | 900.000 | 1.361.000 | ||
5 | 1.035.000 | 1.565.000 | ||
6 | 1.120.000 | 1.693.000 | ||
PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017) | 0.3 | 3 | 1.200.000 | 1.814.000 |
4 | 1.280.000 | 1.935.000 | ||
5 | 1.400.000 | 2.116.000 | ||
6 | 1.570.000 | 2.373.000 | ||
PVDF EV(3001, 3002, 3003) | 0.4 | 4 | 1.580.000 | 2.388.000 |
5 | 1.690.000 | 2.555.000 | ||
6 | 1.830.000 | 2.766.000 | ||
PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2) | 0.5 | 4 | 1.830.000 | 2.766.000 |
5 | 1.940.000 | 2.933.000 | ||
6 | 2.130.000 | 3.220.000 |
2. Bảng giá tấm Alu ALCOREST (hàng đặc biệt)
Hiện tại, tấm Alu ALCOREST (hàng đặc biệt) có giá từ 390.000 VNĐ đến 1.280.000 VNĐ/ Tấm 1220 x 2440mm. Từ 1.209.000 VNĐ đến 1.338.000 VNĐ/ Tấm 1500 x 3000mm.
Mã màu | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá đại lý cấp 1 | |
1220 x 2440mm | 1500 x 3000mm | |||
PET Nhôm xước EV 2013 – Xước bạc EV 2023 – Xước hoa EV 2026 – Xước vàng | 0.06 | 2 | 390.000 | |
3 | 450.000 | |||
4 | 540.000 | |||
0.08 | 2 | 405.000 | ||
3 | 470.000 | |||
4 | 555.000 | |||
0.10 | 2 | 420.000 | ||
3 | 485.000 | |||
4 | 585.000 | |||
PET Vân gỗ EV 2025 – Gỗ nâu EV 2044 EV 2028 – Gỗ đỏ EV 2040 – Gỗ vàng EV 2041– Gỗ nâu đậm | 0.06 | 2 | 325.000 | |
3 | 390.000 | |||
4 | 465.000 | |||
PET Nhôm xước EV 2033 – Xước đen | 0.08 | 2 | 420.000 | |
3 | 485.000 | |||
4 | 585.000 | |||
0.10 | 2 | 430.000 | ||
3 | 500.000 | |||
4 | 600.000 | |||
PET Vân đá EV 2024 – Đá đỏ | 0.08 | 2 | 385.000 | |
3 | 445.000 | |||
4 | 535.000 | |||
PET Nhôm gương EV 2039 – Gương trắng EV 2034 – Gương đen | 0.15 | 3 | 750.000 | |
4 | 850.000 | |||
PET Nhôm gương EV 2032- Gương vàng | 0.18 | 3 | 760.000 | |
4 | 860.000 | |||
PET Nhôm xước EV 2013, EV 2026 | 0.21 | 3 | 800.000 | 1.209.000 |
4 | 885.000 | 1.338.000 | ||
PET Nhôm gương EV 2039/ EV 2027 – Gương trắng EV 2034 – Gương đen EV 2032/ EV 2030 – Gương vàng | 0.30 | 3 | 1.180.000 | |
4 | 1.280.000 |
3. Bảng báo giá tấm Alu ALRADO
Giá tấm Alu ALRADO dao động trong khoảng từ 179.000 VNĐ đến 614.000 VNĐ/ tấm tùy thuộc vào màu sắc và độ dày.
Mã sản phẩm | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá |
1220 x 2440mm | |||
AV 1001 ( Màu ghi) AV 1017 ( Màu xám) AV 1002 ( Màu trắng sứ) AV 1003 ( Màu trắng sữa) AV 1005 ( Màu đồng) AV 1008 ( Màu xanh dương) AV 1010 ( Màu đỏ) AV 1011 ( Màu cam) AV 1012 ( Màu vàng chanh) AV 1016 ( Màu đen) AV 1018 ( Xanh lá cây) | 0.05 | 1.8 | 179.000 |
2 | 188.000 | ||
2.8 | 232.000 | ||
3 | 243.000 | ||
AV 2021 ( Vân gỗ nhạt) AV 2025 ( Vân gỗ đậm) AV 2028 ( Vân gỗ đỏ) AV 2040 ( Vân gỗ vàng đậm) AV 2041 ( Vân gỗ nâu) | 0.06 | 1.8 | 232.000 |
2 | 243.000 | ||
2.8 | 280.000 | ||
3 | 290.000 | ||
AG 1001 ( Màu ghi) AG 1002 ( Màu trắng) | 0.05 | 1.8 | 168.000 |
2.8 | 208.000 | ||
AG 2020 ( Vân gỗ đậm) AG 2028 ( Vân gỗ đỏ) | 0.06 | 1.8 | 217.000 |
2.8 | 256.000 | ||
AV2032 (gương sơn vàng) AV2034 (gương sơn đen) AV2039 (gương sơn trắng) | 0.15 | 3 | 614.000 |
4. Bảng giá Alu Alcorest Màu Bóng
Tấm Alu Alcorest Màu Bóng tại Hưng Phú Gia được bán với giá 318.000 VNĐ/ tấm đến 1.020.000 VNĐ/ tấm.
Mã sản phẩm | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá |
1220 x 2440mm | |||
GV (2002, 2003, 2007, 2008, 2010, 2011, 2012, 2016, 2018, 2019, 2042, 2043, 2045, 2046, 2047) | 0.08 | 2 | 318.000 |
3 | 363.000 | ||
4 | 460.000 | ||
GV(2002, 2010, 2016) | 0.1 | 3 | 470.000 |
4 | 570.000 | ||
GV(2002, 2016) | 0.21 | 3 | 890.000 |
4 | 1.020.000 |
5. Bảng giá Alu Triều Chen
Tại Hưng Phú Gia, bảng giá Alu Triều Chen dao động trong khoảng từ 378.000 VNĐ đến 2.010.000 VNĐ/ tấm.
Mã màu | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VNĐ/ Tấm) |
Vân gỗ (VG 300 – 301 ) | 0.06 | 3 | 390.000 |
4 | 378.000 | ||
0.08 | 3 | 467.000 | |
4 | 517.000 | ||
PE – Trang trí nội thất | 0.10 | 3 | 508.000 |
4 | 565.000 | ||
0.12 | 3 | 575.000 | |
4 | 607.000 | ||
Nhôm mặt xước, nhám SH – GH – BH – AS | 0.12 | 3 | 595.000 |
4 | 645.000 | ||
Nhôm kiếng Inox MR : 000 – 002 – 004 | 0.2 | 3 | 1.075.000 |
4 | 1.145.000 | ||
0.3 | 3 | 1.375.000 | |
4 | 1.445.000 | ||
SP – Trang trí ngoại thất Sơn Super Polyester | 0.12 | 3 | 695.000 |
4 | 755.000 | ||
SP – Trang trí ngoại thất Sơn Super màu Metalic 103 – 313 – 309 – 326 – 807 – 837 – 811 | 0.12 | 3 | 725.000 |
4 | 785.000 | ||
SP – Trang trí ngoại thất Sơn Super Polyester ( màu đặc biệt ) 304 – 306 – 336 – 350 – 328 – 332 | 0.12 | 3 | 745.000 |
4 | 805.000 | ||
SP – Trang trí ngoại thất Sơn Super Polyester 210- 302- 308- 312- 324- 344 | 0.2 | 3 | 918.000 |
4 | 988.000 | ||
SP – Trang trí ngoại thất Sơn Super màu Metalic 103 – 313 – 309 – 326 – 807 – 837 – 811 | 0.2 | 3 | 935.000 |
4 | 1.011.000 | ||
SP – Trang trí ngoại thất Sơn Super Polyester ( màu đặc biệt ) 304 – 306 – 336 – 350 – 328 – 332 – 999 | 0.2 | 3 | 975.000 |
4 | 1.045.000 | ||
0.3 | 3 | 1.245.000 | |
4 | 1.315.000 | ||
PVDF – Ngoại thất sơn 2 lớp Sơn PVDF – Kynar 500 PVDF : 210 – 180 – 313 – 170 – 330 053 – 380 – 190 – 103 – 837 | 0.2 | 3 | 1.048.000 |
4 | 1.108.000 | ||
5 | 1.203.000 | ||
0.3 | 3 | 1.325.000 | |
4 | 1.365.000 | ||
5 | 1.485.000 | ||
0.4 | 4 | 1.640.000 | |
5 | 1.745.000 | ||
0.5 | 4 | 1.940.000 | |
5 | 2.010.000 | ||
PVDF – Ngoại thất sơn 3 lớp Sơn PVDF – Kynar 500 PVDF : 817 – 819 | 0.2 | 3 | 1.183.000 |
4 | 1.240.000 | ||
5 | 1.351.000 | ||
0.3 | 3 | 1.438.000 | |
4 | 1.496.000 | ||
5 | 1.618.000 | ||
PVDF – Ngoại thất sơn 3 lớp Sơn PVDF – Kynar 500 PVDF : 825 – 827 – 829 – 831 – 999 | 0.2 | 3 | 1.306.000 |
4 | 1.376.000 | ||
0.3 | 3 | 1.465.000 | |
4 | 1.575.000 | ||
5 | 1.610.000 |
Ưu và nhược điểm của tấm Alu
Tấm Alu là vật liệu xây dựng phổ biến trong nhiều công trình nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên sản phẩm cũng có một số mặt hạn chế mà bạn cần cân nhắc trước khi sử dụng.
Ưu điểm
Những ưu điểm nổi bật của tấm Alu:
- Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn: Tấm Alu có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa và ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, gió, rất phù hợp cho các công trình ngoài trời.
- Nhẹ và dễ thi công: Với trọng lượng nhẹ, tấm Alu dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
- Độ bền màu tốt: Tấm Alu có khả năng giữ màu sắc bền lâu, không bị phai màu dưới tác động của tia UV, giúp các công trình duy trì vẻ đẹp lâu dài.
- Khả năng cách âm và cách nhiệt: Lớp lõi nhựa hoặc khoáng trong tấm Alu giúp cách âm tốt, tạo không gian yên tĩnh, đồng thời cách nhiệt, giúp giảm chi phí điều hòa không khí.
- Tính thẩm mỹ cao: Tấm Alu có nhiều màu sắc, vân bề mặt đa dạng như vân gỗ, vân đá, kim loại, tạo ra nhiều lựa chọn phong phú cho thiết kế công trình hiện đại và sang trọng.
- Chống cháy (tấm Alu chống cháy): Một số loại tấm Alu được thiết kế với lõi khoáng hoặc vật liệu chống cháy, giúp nâng cao khả năng chống cháy cho các công trình.
- Dễ bảo trì và vệ sinh: Bề mặt mịn màng và không bám bẩn, giúp việc vệ sinh tấm Alu dễ dàng và không tốn nhiều công sức.
Nhược điểm
Nhược điểm của tấm Alu:
- Khả năng chịu va đập kém: Mặc dù tấm Alu có độ bền cao, nhưng vì cấu trúc của nó khá nhẹ, tấm có thể bị vỡ hoặc biến dạng khi bị va đập mạnh.
- Không phù hợp với các khu vực có nhiệt độ cực cao: Tấm Alu có thể bị biến dạng hoặc hư hỏng khi tiếp xúc với nhiệt độ quá cao, vì lớp nhựa trong lõi có thể bị chảy hoặc thay đổi cấu trúc dưới nhiệt độ này.
- Giới hạn trong việc uốn cong: Mặc dù tấm Alu có thể uốn cong ở mức độ nhất định, nhưng nếu uốn quá mức, nó có thể bị nứt hoặc hỏng. Do đó cần phải có sự tính toán kỹ lưỡng trong thiết kế.
- Cần phải chọn loại tấm Alu phù hợp với yêu cầu: Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng tấm Alu không phải là sự lựa chọn phù hợp cho tất cả các công trình. Ví dụ, trong các công trình cần khả năng chịu tải cao hoặc chịu tác động cơ học mạnh, tấm Alu có thể không đáp ứng được yêu cầu.
- Chi phí cao đối với các loại cao cấp: Tấm Alu có thể có chi phí cao hơn so với một số vật liệu truyền thống khác, đặc biệt là các loại tấm có lớp phủ PVDF hoặc chống cháy. Tuy nhiên, đây là một khoản chi phí đầu tư hợp lý cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền cao.
- Không hoàn toàn chống được nước trong môi trường khắc nghiệt: Mặc dù tấm Alu có khả năng chống thấm tốt, nhưng trong môi trường quá ẩm ướt hoặc khi bị ngâm nước lâu dài, tấm Alu có thể bị hư hỏng ở lớp lõi.
Hưng Phú Gia – Địa chỉ mua tấm Alu chất lượng, giá tốt
Hưng Phú Gia tự hào là đại lý phân phối cấp 1 của công ty Cổ phần Nhôm Việt Dũng và Việt Triều Group, những nhà sản xuất hàng đầu cung cấp tấm Alu Alcorest và Alu Triều Chen. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng, Hưng Phú Gia đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều khách hàng và nhà thầu xây dựng tại khu vực phía Nam.
Chúng tôi luôn cam kết cung cấp sản phẩm tấm Alu chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về thẩm mỹ và tính năng kỹ thuật. Đặc biệt Hưng Phú gia cung cấp tấm Alu với đa dạng chủng loại màu sắc và kích thước, từ các tấm Alu thông dụng đến các sản phẩm cao cấp, có tính năng đặc biệt như chống cháy, chống tĩnh điện và chịu nhiệt… phục vụ cho các công trình xây dựng, trang trí nội thất và ngoại thất.
Các sản phẩm tấm Alu tại Hưng Phú Gia được nhập khẩu từ các thương hiệu lớn, như Alcorest, Triều Chen, và các nhà sản xuất quốc tế từ Hàn Quốc, Thái Lan, Malaysia, Đài Loan. Tất cả các sản phẩm đều có chứng nhận chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và cam kết về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
Tại Hưng Phú Gian, bạn sẽ được tư vấn tận tình, giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết.
>> Video Hưng Phú Gia bàn giao đơn hàng 5000 tấm Alu chất lượng cao cho công trình tại Long An
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Địa chỉ: 299/8C Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh
- Số điện thoại: (028) 62964592
- Di Động: 0979 11 66 88 – 079 6186286
- Email: hungphugia270b@gmail.com
Tấm Alu là vật liệu xây dựng hiện đại, bền bỉ, dễ thi công và có tính thẩm mỹ cao. Với khả năng chống ăn mòn, chịu thời tiết khắc nghiệt và đa dạng về màu sắc, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoại thất và nội thất. Lựa chọn địa chỉ uy tín để mua sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
THAM KHẢO THÊM:
- 1 tấm Alu bao nhiêu m²? Giá bao nhiêu? (Theo tấm & m²)
- Hướng dẫn thi công tấm Alu: đơn giản, nhanh chóng, hiệu quả cao
- Báo giá Tấm Alu Gương Đen Bóng chính hãng Tốt Nhất
- Tấm Alu Triều Chen trong nhà: Ưu điểm và giá bán
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!