Các loại tôn lợp mái tốt và phổ biến nhất hiện nay

Các loại tôn lợp mái ngày càng đa dạng với nhiều mẫu mã và tính năng khác nhau, đáp ứng nhu cầu xây dựng từ nhà ở đến công trình lớn. Việc lựa chọn đúng loại tôn sẽ giúp mái nhà bền đẹp, chống nóng hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Bài viết này sẽ giới thiệu những loại tôn phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay.

Tôn lợp mái là gì?

Tôn lợp mái là loại vật liệu xây dựng dạng tấm, thường được sản xuất từ thép cán mỏng, bên ngoài phủ thêm lớp mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện nhằm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tôn được thiết kế với nhiều kiểu dáng như sóng tròn, sóng vuông, giả ngói… để phù hợp với từng loại công trình.

Tôn lợp mái
Tôn lợp mái thường được sản xuất từ thép cán mỏng, phủ thêm lớp mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện

Không chỉ có chức năng che chắn, bảo vệ mái nhà trước nắng, mưa, gió, bão, tôn lợp mái còn mang đến những giá trị khác như:

  • Tính thẩm mỹ: đa dạng màu sắc, kiểu dáng, dễ kết hợp với kiến trúc hiện đại lẫn truyền thống.
  • Độ bền cao: chịu được thời tiết khắc nghiệt, ít bị rỉ sét khi chọn đúng loại.
  • Thi công nhanh chóng: nhẹ hơn nhiều so với ngói hay bê tông, giúp giảm tải trọng cho công trình.
  • Khả năng cách nhiệt, cách âm (ở các dòng tôn cao cấp).

Ngày nay, các loại tôn lợp mái được ứng dụng rộng rãi từ nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, công trình thương mại cho đến biệt thự cao cấp.

Các loại tôn lợp mái phổ biến hiện nay

Thị trường vật liệu xây dựng hiện nay rất đa dạng, trong đó tôn lợp mái được ưa chuộng bởi tính bền, nhẹ và dễ thi công. Tuy nhiên, mỗi loại tôn lại có đặc điểm, ưu – nhược điểm và mức giá khác nhau, phù hợp cho từng loại công trình riêng biệt. Dưới đây là các loại tôn lợp mái tốt và phổ biến nhất mà bạn nên tham khảo trước khi lựa chọn.

1. Tôn lạnh (tôn mạ nhôm kẽm)

Tôn lạnh, hay còn gọi là tôn mạ nhôm kẽm, là loại tôn được sản xuất từ thép cán nguội, sau đó phủ bên ngoài một lớp hợp kim nhôm – kẽm đặc biệt. Lớp mạ này có thành phần trung bình gồm 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon. Sự kết hợp này tạo nên bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và bảo vệ thép nền hiệu quả hơn hẳn so với tôn mạ kẽm thông thường.

Tôn lạnh (tôn mạ nhôm kẽm)
Tôn lạnh (tôn mạ nhôm kẽm)

Ưu điểm:

  • Khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt ở môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.
  • Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài, thường trên 15–20 năm nếu thi công và bảo dưỡng đúng cách.
  • Bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, dễ phối màu và giữ màu ổn định dưới ánh nắng.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng.

Nhược điểm:

  • Khả năng cách nhiệt, cách âm hạn chế, không bằng các loại tôn cách nhiệt nhiều lớp.
  • Nếu chọn loại tôn mỏng, dễ bị móp méo khi va đập mạnh.

Ứng dụng: Nhờ độ bền và giá thành hợp lý, tôn lạnh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình: nhà ở dân dụng, nhà xưởng sản xuất, kho hàng, gara, mái che công cộng. Đây là lựa chọn phổ biến cho cả thành thị lẫn nông thôn.

ĐỌC THÊM: Tôn Lạnh 5 sóng – 9 sóng – 13 sóng vuông

2. Tôn lạnh cách nhiệt (tôn xốp, tôn PU, tôn PE)

Tôn lạnh cách nhiệt là phiên bản cải tiến của tôn lạnh thông thường, được cấu tạo từ 3 lớp:

  • Lớp ngoài: tôn lạnh mạ nhôm kẽm, có khả năng chống gỉ sét và bền chắc.
  • Lớp giữa: vật liệu cách nhiệt (xốp PU, PE hoặc EPS) giúp giảm nhiệt, cách âm hiệu quả.
  • Lớp dưới: màng nhôm hoặc giấy bạc, tăng khả năng chống nóng và tăng tính thẩm mỹ cho trần nhà.

Sự kết hợp này giúp tôn lạnh cách nhiệt vừa giữ được độ bền chắc của tôn lạnh, vừa khắc phục nhược điểm cách nhiệt kém, trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà ở hiện đại.

Trong đó phần lõi cách nhiệt là lớp vật liệu quan trọng nhất, giúp tôn có khả năng chống nóng và giảm ồn. Thông thường có 3 loại phổ biến:

  • PU (Polyurethane): Lõi xốp nhẹ, cách nhiệt và cách âm tốt, độ bền cao, ít bị ẩm mốc. Đây là loại được sử dụng phổ biến nhất.
  • PE (Polyethylene): Có lớp xốp mỏng phủ màng bạc, khả năng chống nóng ở mức trung bình, giá thành rẻ hơn PU.
  • EPS (Expanded Polystyrene): Lõi xốp trắng, nhẹ, cách nhiệt khá tốt, chi phí hợp lý nhưng độ bền kém hơn PU.

Nhờ lớp lõi này, tôn lạnh cách nhiệt có thể giảm nhiệt mái từ 4–8°C so với tôn thường, đồng thời hạn chế tiếng ồn hiệu quả trong những ngày mưa to.

Tôn lạnh cách nhiệt (tôn xốp, tôn PU, tôn PE)
Tôn lạnh cách nhiệt (tôn xốp, tôn PU, tôn PE)

Ưu điểm:

  • Cách nhiệt, cách âm tốt, giảm nhiệt độ mái nhà từ 4–8°C so với tôn thường.
  • Tiết kiệm điện năng cho các thiết bị làm mát, đặc biệt vào mùa hè.
  • Bền chắc, không bị ẩm mốc, duy trì tuổi thọ lâu dài.
  • Thẩm mỹ cao, bề mặt phẳng đẹp, đa dạng màu sắc.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với tôn cán sóng hay tôn lạnh một lớp.
  • Nếu lắp đặt không đúng kỹ thuật, dễ gây hở mép, giảm hiệu quả cách nhiệt.

Ứng dụng: Phù hợp cho những công trình cần khả năng chống nóng, chống ồn cao như nhà ở dân dụng, văn phòng, nhà kho, nhà xưởng, siêu thị, kho lạnh hoặc công trình tại khu vực có khí hậu nắng nóng.

3. Tôn giả ngói

Tôn giả ngói là loại tôn được thiết kế với bề mặt dạng sóng uốn cong, mô phỏng gần giống ngói truyền thống nhưng có trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều. Loại tôn này thường được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, phủ thêm lớp sơn tĩnh điện giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền.

Nhờ kiểu dáng sang trọng và đa dạng màu sắc, tôn giả ngói ngày càng được ưa chuộng trong các công trình kiến trúc hiện đại lẫn truyền thống, đặc biệt là những ngôi nhà cần mái dốc đẹp mắt.

Tôn giả ngói
Tôn giả ngói

Ưu điểm:

  • Thẩm mỹ cao, tạo vẻ đẹp sang trọng, gần giống ngói thật.
  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho hệ mái so với ngói đất nung hoặc ngói xi măng.
  • Độ bền cao, không lo nứt vỡ như ngói truyền thống.
  • Thi công nhanh, tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với tôn sóng thường.
  • Nếu không chọn sản phẩm chất lượng, dễ bị bay màu sơn khi tiếp xúc lâu dài với nắng, mưa.

Ứng dụng: Tôn giả ngói thường được dùng cho các công trình cần tính thẩm mỹ cao như biệt thự, nhà phố, nhà mái thái, khu nghỉ dưỡng, công trình kiến trúc cao cấp. Đây là lựa chọn lý tưởng để thay thế ngói truyền thống trong khi vẫn đảm bảo độ bền và giảm tải cho mái.

4. Tôn cán sóng truyền thống

Tôn cán sóng truyền thống là loại tôn được sử dụng phổ biến và lâu đời nhất trên thị trường. Loại tôn này được cán thành các sóng vuông hoặc sóng tròn giúp tăng độ cứng, hạn chế tình trạng cong vênh, và dễ dàng thoát nước khi trời mưa. Đây là dòng tôn có giá thành rẻ nhất, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.

Tôn cán sóng truyền thống
Tôn cán sóng truyền thống

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ, phù hợp với đa số nhu cầu xây dựng.
  • Dễ mua, dễ thi công, phổ biến tại hầu hết các đại lý vật liệu xây dựng.
  • Trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt.

Nhược điểm:

  • Khả năng cách nhiệt, cách âm kém, mái nhà thường nóng hơn vào mùa hè.
  • Gây ồn lớn khi trời mưa hoặc gió mạnh, ảnh hưởng đến sinh hoạt.
  • Tuổi thọ thường ngắn hơn so với các loại tôn lạnh hoặc tôn cách nhiệt.

Ứng dụng: Tôn cán sóng thường được dùng cho các công trình có yêu cầu đơn giản, chi phí thấp như nhà cấp 4, nhà kho, nhà xưởng nhỏ, công trình phụ, mái che tạm. Đây là giải pháp kinh tế dành cho những công trình không đặt nặng yếu tố thẩm mỹ hoặc cách nhiệt.

5. Tôn cách âm – cách nhiệt cao cấp

Tôn cách âm – cách nhiệt cao cấp là dòng tôn được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, thường có cấu tạo nhiều lớp với lớp ngoài là tôn lạnh mạ nhôm kẽm, lớp giữa là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng (PU, EPS, Glasswool hoặc Rockwool) và lớp dưới là màng nhôm/giấy bạc. Sự kết hợp này mang lại khả năng chống nóng, giảm ồn, chống cháy lan vượt trội so với các loại tôn thông thường.

Tôn cách âm – cách nhiệt cao cấp
Tôn cách âm – cách nhiệt cao cấp

Ưu điểm:

  • Cách nhiệt, cách âm tối ưu, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ, yên tĩnh.
  • Tiết kiệm chi phí điện năng nhờ giảm nhu cầu sử dụng máy lạnh, quạt làm mát.
  • Độ bền cao, chống ẩm mốc, không bị oxi hóa nhanh.
  • Một số loại còn có tính năng chống cháy lan, an toàn cho công trình.
  • Thẩm mỹ tốt, bề mặt phẳng đẹp, đa dạng mẫu mã.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao, thường đắt hơn nhiều so với tôn cán sóng hoặc tôn lạnh một lớp.
  • Cần thi công đúng kỹ thuật, nếu không sẽ giảm hiệu quả cách âm, cách nhiệt.

Ứng dụng: Loại tôn này thường được lựa chọn cho các công trình cao cấp hoặc đặc thù như: biệt thự, khu nghỉ dưỡng, văn phòng, siêu thị, trung tâm thương mại, nhà xưởng lớn, kho lạnh và những khu vực có khí hậu nắng nóng khắc nghiệt.

Bảng so sánh các loại tôn lợp mái

Thị trường có nhiều loại tôn lợp mái khác nhau khiến người dùng dễ phân vân khi lựa chọn. Để giúp bạn so sánh nhanh và chọn được loại phù hợp, hãy cùng xem bảng tổng hợp dưới đây:

Loại tônĐộ bềnKhả năng cách nhiệt/ cách âmGiá thànhỨng dụng phù hợp
Tôn lạnh (tôn mạ nhôm kẽm)Cao (15–20 năm)Trung bìnhVừa phảiNhà ở, nhà kho, nhà xưởng, gara
Tôn lạnh cách nhiệt (PU, PE, EPS)Cao (15–20 năm)Tốt (giảm nhiệt 4–8°C, cách âm hiệu quả)Cao hơn tôn thườngNhà ở, văn phòng, kho lạnh, xưởng sản xuất
Tôn giả ngóiCao (15–20 năm)Trung bìnhCaoBiệt thự, nhà phố, mái thái, công trình cao cấp
Tôn cán sóng truyền thốngTrung bình (10–15 năm)Thấp (dễ nóng, ồn khi mưa)Thấp (rẻ nhất)Nhà cấp 4, mái che tạm, nhà kho, công trình phụ
Tôn cách âm – cách nhiệt cao cấpRất cao (20–25 năm)Rất tốt (chống nóng, giảm ồn, có loại chống cháy)Cao nhấtBiệt thự, khu nghỉ dưỡng, siêu thị, trung tâm thương mại, nhà xưởng lớn

Kinh nghiệm chọn mua tôn lợp mái

Việc lựa chọn tôn lợp mái không chỉ dựa vào mẫu mã hay giá thành mà còn cần cân nhắc nhiều yếu tố khác để đảm bảo công trình bền đẹp, tiết kiệm chi phí lâu dài. Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng bạn nên lưu ý:

1. Xác định nhu cầu sử dụng

  • Nếu muốn tiết kiệm chi phí, tôn cán sóng truyền thống là lựa chọn hợp lý.
  • Nếu ưu tiên chống nóng, cách âm, nên chọn tôn lạnh cách nhiệt (PU, PE, EPS).
  • Với những công trình yêu cầu thẩm mỹ cao như biệt thự, nhà mái thái, tôn giả ngói sẽ phù hợp hơn.
  • Nếu công trình cao cấp hoặc đặc thù (trung tâm thương mại, nhà xưởng lớn, kho lạnh), tôn cách âm – cách nhiệt cao cấp là lựa chọn tối ưu.

2. Lựa chọn độ dày tôn phù hợp

  • Độ dày tôn phổ biến từ 0.35mm – 0.50mm.
  • Tôn mỏng quá dễ bị méo, thủng, giảm tuổi thọ. Tôn quá dày lại tăng chi phí và tải trọng mái.
  • Với nhà dân dụng, độ dày khoảng 0.40mm – 0.45mm là hợp lý.

3. Quan tâm đến chất lượng lớp mạ và sơn phủ

  • Lớp mạ nhôm kẽm giúp tôn chống gỉ sét, kéo dài tuổi thọ.
  • Lớp sơn tĩnh điện bảo vệ bề mặt, giữ màu sắc bền lâu, chống bong tróc.
  • Nên chọn loại tôn có lớp mạ và sơn đạt chuẩn quốc tế để an tâm về độ bền.
Cần chú ý đến chất lượng lớp mạ và sơn phủ
Cần chú ý đến chất lượng lớp mạ và sơn phủ

4. Chọn màu sắc hài hòa với công trình

  • Màu mái nên đồng bộ với phong cách thiết kế chung của ngôi nhà.
  • Với nhà ở vùng nắng nóng, nên chọn màu sáng (xanh ngọc, ghi sáng, trắng sữa) để giảm hấp thụ nhiệt.

5. Mua tôn từ thương hiệu và đại lý uy tín

  • Ưu tiên các thương hiệu lớn, có tem chống giả, thông số kỹ thuật rõ ràng.
  • Chỉ mua tại đại lý phân phối chính hãng, có chính sách bảo hành minh bạch.
  • Tránh mua tôn trôi nổi, không rõ nguồn gốc để hạn chế rủi ro về chất lượng.

6. Thi công đúng kỹ thuật

  • Lắp đặt mái tôn cần đảm bảo đúng độ dốc để thoát nước mưa tốt.
  • Sử dụng vít và phụ kiện chất lượng để tránh dột, thấm, tốc mái khi gió lớn.
  • Nếu cần, kết hợp thêm vật liệu phụ trợ như xốp cách nhiệt, màng chống nóng để tăng hiệu quả.

Hưng Phú Gia – Địa chỉ cung cấp tôn lợp mái hiên uy tín số 1

Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng với nhiều thương hiệu và nhà phân phối khác nhau, việc lựa chọn đúng nhà cung cấp tôn lợp mái uy tín đóng vai trò then chốt. Một đơn vị cung cấp đáng tin cậy không chỉ đảm bảo sản phẩm chính hãng, chất lượng cao mà còn mang lại sự an tâm về dịch vụ, giá cả và chế độ bảo hành. Đây chính là yếu tố quyết định đến tuổi thọ, tính thẩm mỹ và độ bền vững của công trình.

Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động cùng uy tín đã được khẳng định trên thị trường, Hưng Phú Gia tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối tôn lợp mái tại Việt Nam. Chúng tôi luôn đặt chất lượng sản phẩm và lợi ích của khách hàng làm kim chỉ nam, mang đến những giải pháp mái lợp bền đẹp, tiết kiệm và phù hợp với mọi loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Hưng Phú Gia – Địa chỉ cung cấp tôn lợp mái hiên uy tín số 1
Hưng Phú Gia tự hào là một trong những địa chỉ cung cấp tôn lợp mái hiên uy tín số 1 hiện nay

Lý do nên chọn Hưng Phú Gia

  • Nguồn hàng chính hãng 100%: Tất cả sản phẩm tôn đều được nhập trực tiếp từ các thương hiệu uy tín, có đầy đủ chứng nhận chất lượng và tem chống giả.
  • Danh mục sản phẩm đa dạng: Từ tôn lạnh, tôn cách nhiệt PU – PE – EPS, tôn giả ngói cho đến tôn cán sóng, tôn cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu từ nhà ở dân dụng đến công trình công nghiệp.
  • Chất lượng vượt trội – giá cả hợp lý: Hưng Phú Gia luôn cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, bền đẹp với thời gian, đi kèm chính sách giá cạnh tranh và minh bạch.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ lựa chọn giải pháp tối ưu về tôn lợp mái, đảm bảo phù hợp với kiến trúc, công năng và ngân sách.
  • Bảo hành rõ ràng, hậu mãi tận tâm: Chính sách bảo hành minh bạch, lâu dài, đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.

Cam kết từ Hưng Phú Gia

Với khẩu hiệu “Chất lượng làm nên thương hiệu”, Hưng Phú Gia không chỉ đơn thuần là nhà phân phối vật liệu, mà còn là người bạn đồng hành tin cậy trong việc mang lại những giải pháp mái bền đẹp, tiết kiệm và an toàn cho mọi công trình.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Qua bài viết, có thể thấy rằng mỗi loại tôn đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và điều kiện công trình khác nhau. Việc tìm hiểu kỹ các loại tôn lợp mái sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp, đảm bảo mái nhà vừa bền đẹp, vừa chống nóng, tiết kiệm chi phí hiệu quả.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

5 loại tấm nhựa lợp mái hiên phổ biến – Bền, đẹp, giá tốt

Ngày nay, nhu cầu sử dụng tấm nhựa lợp mái hiên ngày càng phổ biến trong các công trình nhà ở, quán cà phê hay...

Tôn nhựa lấy sáng có tốt không? Tuổi thọ thực tế

Tôn nhựa lấy sáng có tốt không là câu hỏi mà nhiều người đặt ra khi tìm kiếm giải pháp mái che vừa bền, vừa...

Tôn nhựa lấy sáng loại nào tốt? 7 hãng phổ biến nhất

Tôn nhựa lấy sáng loại nào tốt là điều khiến không ít người băn khoăn khi chuẩn bị thi công mái lấy sáng cho nhà...

Các loại mái tôn giả ngói phổ biến hiện nay + Bảng giá

Trong những năm gần đây, mái tôn giả ngói ngày càng được ưa chuộng nhờ thiết kế sang trọng, trọng lượng nhẹ và độ bền...

8 loại vật liệu chống cháy phổ biến và hiệu quả hiện nay

Trong bối cảnh mật độ xây dựng tăng cao và nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn trong các công trình dân dụng lẫn công...

4 tấm xốp cách nhiệt trần nhà, chống nóng hiệu quả & bảng giá

Tấm xốp cách nhiệt trần nhà là giải pháp hiệu quả giúp chống nóng, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ không gian sống khỏi...