4 tấm xốp cách nhiệt trần nhà, chống nóng hiệu quả & bảng giá
Tấm xốp cách nhiệt trần nhà là giải pháp hiệu quả giúp chống nóng, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ không gian sống khỏi những tác động xấu của thời tiết. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm xốp không chỉ giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong mùa hè mà còn giảm chi phí sử dụng điều hòa.
Tấm xốp cách nhiệt trần nhà là gì?
Tấm xốp cách nhiệt trần nhà là loại vật liệu xây dựng được thiết kế để giúp giảm thiểu tác động của nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian trong nhà luôn mát mẻ và thoải mái. Chúng được làm từ các chất liệu xốp như EPS (Expanded Polystyrene), XPS (Extruded Polystyrene), hoặc PU (Polyurethane), có khả năng cách nhiệt cao và được sử dụng chủ yếu để lắp đặt ở trần nhà, giúp ngăn nhiệt từ mái hoặc các tầng trên tác động xuống không gian sống bên dưới.

Các tấm xốp này có cấu trúc bọt khí bên trong, giúp làm giảm sự truyền nhiệt và cách nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm xốp cách nhiệt trần nhà còn có khả năng chống ồn, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, và có độ bền cao, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe người dùng.
Tấm xốp cách nhiệt trần nhà là giải pháp tiết kiệm chi phí và hiệu quả cho những ngôi nhà hoặc công trình cần cải thiện khả năng chống nóng, đặc biệt là trong những khu vực có khí hậu nhiệt đới hoặc mùa hè nóng bức.
Ưu điểm của tấm xốp cách nhiệt trần nhà
Tấm xốp cách nhiệt trần nhà mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo không gian sống thoải mái. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của tấm xốp cách nhiệt trần nhà:
- Cách nhiệt hiệu quả: Tấm xốp có khả năng cách nhiệt rất tốt, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ mái nhà xuống không gian bên dưới. Điều này đặc biệt quan trọng trong mùa hè, khi mà nhiệt độ ngoài trời có thể rất cao, giúp duy trì một không gian mát mẻ và thoải mái bên trong.
- Tiết kiệm năng lượng: Với khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm xốp giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa hay quạt, từ đó giảm chi phí điện năng. Nhờ đó, bạn không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng điện tiêu thụ.
- Chống ồn hiệu quả: Bên cạnh khả năng cách nhiệt, tấm xốp còn có khả năng cách âm tốt. Điều này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt hữu ích cho các khu vực sinh hoạt như phòng ngủ, phòng khách hay văn phòng.
- Bền bỉ và tuổi thọ cao: Tấm xốp cách nhiệt trần nhà có độ bền cao, khả năng chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, ẩm ướt, giúp sản phẩm duy trì hiệu quả cách nhiệt trong thời gian dài mà không bị hao mòn nhanh chóng.
- Dễ dàng thi công và lắp đặt: Tấm xốp có trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt và lắp đặt, không yêu cầu quá nhiều công sức hay thời gian thi công. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian khi thực hiện công trình.
- Không gây hại cho sức khỏe: Các loại tấm xốp chất lượng cao, đặc biệt là tấm xốp EPS, XPS, và PU, đều an toàn cho sức khỏe người sử dụng, không chứa các chất độc hại, không phát sinh khí độc trong suốt quá trình sử dụng.
- Tính thẩm mỹ cao: Tấm xốp cách nhiệt trần nhà có nhiều mẫu mã, màu sắc và kiểu dáng đa dạng, có thể dễ dàng kết hợp với các loại vật liệu khác để tạo nên không gian đẹp mắt, hiện đại.
- Khả năng chống cháy: Một số loại tấm xốp cách nhiệt được trang bị thêm tính năng chống cháy, giúp đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra sự cố cháy nổ.
4 loại tấm xốp cách nhiệt trần nhà phổ biến
Khi lựa chọn tấm xốp cách nhiệt trần nhà, có nhiều loại vật liệu khác nhau để đáp ứng nhu cầu về hiệu quả cách nhiệt, độ bền và chi phí. Mỗi loại tấm xốp có những đặc điểm riêng, phù hợp với các loại công trình và mục đích sử dụng khác nhau.
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 4 loại tấm xốp cách nhiệt trần nhà phổ biến nhất hiện nay, bao gồm tấm xốp EPS, XPS, PU và các tấm xốp kết hợp với lớp phủ bảo vệ, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình.
1. Tấm xốp EPS
Tấm xốp EPS là loại xốp cách nhiệt phổ biến được sản xuất từ các hạt polystyrene mở rộng, có cấu trúc chứa khoảng 98% không khí. Nhờ vào tính chất này, tấm xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian sống mát mẻ và thoải mái.

Ưu điểm của tấm xốp EPS:
- Giá thành rẻ: Đây là một trong những lựa chọn tiết kiệm chi phí, phù hợp với các công trình dân dụng có ngân sách hạn chế.
- Dễ thi công: Tấm xốp EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt, lắp đặt mà không cần đến nhiều công cụ chuyên dụng.
- Cách nhiệt hiệu quả: Mặc dù giá rẻ, nhưng tấm xốp EPS vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt từ mái nhà và tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm nhẹ: Tấm xốp EPS có khả năng chống ẩm ở mức độ nhất định, nhưng không thích hợp cho các khu vực có độ ẩm cao.
Ứng dụng: Tấm xốp EPS thường được sử dụng cho các công trình dân dụng như nhà ở, căn hộ chung cư, biệt thự, hoặc các công trình không yêu cầu quá cao về khả năng chống ẩm và cách nhiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho trần nhà, giúp giảm nhiệt trong mùa hè và giữ không gian thoáng mát.
Lưu ý: Mặc dù tấm xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt, nhưng nếu sử dụng ngoài trời hoặc trong các khu vực ẩm ướt, bạn nên kết hợp với các lớp bảo vệ chống ẩm để tăng cường hiệu quả.
ĐỌC NGAY: Top 5 Loại Xốp Chống Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất (Tư vấn lựa chọn)
2. Tấm xốp XPS
Tấm xốp XPS được sản xuất bằng công nghệ đùn ép, tạo thành cấu trúc cell khép kín với mật độ cao. Điều này giúp tấm xốp XPS có khả năng chịu lực tốt hơn và hiệu quả cách nhiệt vượt trội so với các loại xốp khác. Với đặc tính cấu trúc bền chắc, XPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ẩm hiệu quả.

Ưu điểm của tấm xốp XPS:
- Khả năng cách nhiệt vượt trội: Tấm xốp XPS có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp cách nhiệt tốt hơn, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Chống ẩm và chịu lực tốt: Với cấu trúc khép kín, tấm xốp XPS không hút nước, khả năng chống ẩm cao, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của môi trường ẩm ướt.
- Độ bền cao: Tấm xốp XPS có độ bền lâu dài, không dễ bị nứt vỡ, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong thời gian dài mà không bị suy giảm.
- Chống nấm mốc và vi khuẩn: XPS không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của nấm mốc hay vi khuẩn, giúp tạo ra môi trường sống lành mạnh.
Ứng dụng: Tấm xốp XPS thích hợp cho các công trình có yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt và chống ẩm, như trần nhà, tầng hầm, kho lạnh, nhà xưởng hay các công trình công nghiệp. Đặc biệt, XPS cũng được sử dụng trong những khu vực có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước.
Lưu ý: Mặc dù tấm xốp XPS có nhiều ưu điểm, nhưng giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với EPS. Do đó, nó thường được sử dụng cho những công trình có yêu cầu kỹ thuật cao hoặc những khu vực cần hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
3. Tấm xốp PU
Tấm xốp PU (Polyurethane) là loại vật liệu cách nhiệt cao cấp với khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội. Được sản xuất từ chất liệu polyurethane, tấm xốp PU có cấu trúc khép kín với các phân tử nhỏ, giúp giảm tối đa khả năng truyền nhiệt và giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông.

Ưu điểm của tấm xốp PU:
- Hiệu quả cách nhiệt cao: Tấm xốp PU có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội so với các loại xốp khác như EPS và XPS. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách nhiệt tối ưu.
- Chống ẩm tuyệt vời: Tấm xốp PU có khả năng chống ẩm và thấm nước tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi các vấn đề về ẩm mốc, gây hư hại cấu trúc công trình.
- Khả năng chịu lực và độ bền cao: Tấm xốp PU có độ bền lâu dài, không dễ bị biến dạng dưới tác động của thời tiết hay các yếu tố bên ngoài. Sản phẩm này cũng có khả năng chống cháy nhất định, tùy vào loại sản phẩm.
- Tiết kiệm không gian: Với khả năng cách nhiệt cao, tấm xốp PU có thể được sử dụng với độ dày mỏng hơn, giúp tiết kiệm diện tích mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.
Ứng dụng: Tấm xốp PU thường được sử dụng trong các công trình cao cấp như tòa nhà văn phòng, biệt thự, nhà xưởng, kho lạnh, các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Bên cạnh đó, PU còn là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có không gian hạn chế, nhờ vào khả năng cách nhiệt tối ưu mà không cần tấm xốp quá dày.
Lưu ý: Mặc dù có hiệu quả cách nhiệt rất tốt, nhưng tấm xốp PU có giá thành cao hơn so với EPS và XPS. Vì vậy, việc lựa chọn tấm xốp PU sẽ phù hợp với các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt cao và chi phí đầu tư lớn hơn. Khi sử dụng, cần chú ý đến tiêu chuẩn chống cháy của tấm xốp để đảm bảo an toàn cho công trình.
ĐỌC THÊM: Tôn PU cách nhiệt – Ưu điểm, ứng dụng và giá bán
4. Tấm xốp kết hợp hoặc Panel sandwich
Tấm xốp kết hợp, hay còn gọi là Panel Sandwich, là loại vật liệu cách nhiệt gồm ba lớp: một lớp xốp (EPS, XPS, PU) ở giữa và hai lớp vật liệu bảo vệ ở ngoài, thường là tôn, nhôm, hoặc màng bạc. Thiết kế này không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng độ bền và khả năng chống thấm, chống ồn, mang lại hiệu quả vượt trội cho các công trình cần cách nhiệt và bảo vệ tối ưu.

Ưu điểm của tấm xốp kết hợp (Panel Sandwich):
- Hiệu quả cách nhiệt cao: Tấm xốp kết hợp có khả năng cách nhiệt cực kỳ tốt nhờ vào lớp xốp ở giữa và lớp bảo vệ bên ngoài. Điều này giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt và giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ hoặc ấm áp.
- Chống ẩm và chống thấm: Với lớp vật liệu bảo vệ bên ngoài, Panel Sandwich giúp bảo vệ tấm xốp khỏi tác động của nước và độ ẩm, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài.
- Chống ồn tốt: Tấm xốp kết hợp giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh hơn cho các công trình.
- Độ bền cao và chịu lực tốt: Tấm xốp kết hợp với lớp bảo vệ giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền, đặc biệt là trong những công trình cần chịu tác động của môi trường bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh hay các công trình công nghiệp.
- Dễ thi công và lắp đặt: Panel Sandwich có thiết kế đơn giản, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công.
Ứng dụng: Tấm xốp kết hợp hoặc Panel Sandwich thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà xưởng, kho lạnh, mái tôn, trần nhà công nghiệp hoặc các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và bảo vệ cao. Loại vật liệu này cũng rất phù hợp cho các công trình dân dụng có nhu cầu chống nóng và chống thấm hiệu quả.
Lưu ý: Tấm xốp kết hợp có giá thành cao hơn so với các loại xốp đơn giản như EPS hay XPS, nhưng bù lại bạn sẽ có một sản phẩm hoàn chỉnh, bền bỉ và hiệu quả hơn. Cần lựa chọn loại vật liệu bảo vệ phù hợp (tôn, nhôm, màng bạc) để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền cho công trình.
Bảng giá tấm xốp cách nhiệt trần nhà
Việc nắm rõ bảng giá tấm xốp cách nhiệt trần nhà sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng. Mức giá của từng loại tấm xốp có thể khác nhau tùy theo chất liệu, độ dày, kích thước, thương hiệu và đơn vị cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo của Hưng Phú Gia, giúp bạn hình dung rõ hơn về chi phí đầu tư cho hạng mục chống nóng, cách nhiệt trần nhà hiệu quả và tiết kiệm nhất hiện nay.
Bảng giá tấm xốp XPS cách âm, cách nhiệt
| TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY | TỶ TRỌNG | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ (VNĐ/tấm) |
| Tấm xốp cách nhiệt XPS | 2.5cm | 36kg/m³ | 600 x 1200mm | 60.000 |
| 3cm | 36kg/m³ | 80.000 | ||
| 5cm | 36kg/m³ | 125.000 |
*Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 8% và phí vận chuyển.
Bảng giá tấm cách nhiệt Cát Tường
| STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Giá Mét (M2) | Giá Cuộn (VNĐ) | Ghi chú |
| 1 | Tấm cách nhiệt P1 – Cát Tường (1 mặt bạc) Dày: ± 4mm | Cuộn | 20.000 | 1.240.000 | |
| 2 | Tấm cách nhiệt P2 – Cát Tường (2 mặt bạc) Dày: ± 4mm Kích thước: 1.55m x 40m (62m2/cuộn) | Cuộn | 28.000 | 1.736.000 | |
| 3 | Tấm cách nhiệt 8P2 – Cát Tường (Túi khí lớn) Dày: ± 7mm Kích thước: 1.55m x 30m ( 46.5m2/cuộn) | Cuộn | 38.000 | 1.767.000 | |
| 4 | Tấm cách nhiệt A1 – Cát Tường (1 mặt nhôm) Dày:± 04mm Kích thước: 1.55m x 40m (62m2/cuộn) | Cuộn | 24.000 | 1.488.000 | |
| 5 | Tấm cách nhiệt A2 – Cát Tường (Hai mặt nhôm) Dày:± 04mm Kích thước: 1.55m x 40m ( 62m2/cuộn) | Cuộn | 38.000 | 2.356.000 | Lớp màng nhôm ngăn cháy lan cấp độ 1 |
| 6 | Tấm cách nhiệt 8A2 – Cát Tường (Túi khí lớn) Dày: ± 7mm Kích thước: 1.55m x 30m ( 46.5m2/cuộn) | Cuộn | 50.000 | 2.325.000 | |
| 7 | Tấm cách nhiệt A2 – Double (2 mặt nhôm – 2 lớp túi khí) Dày: ± 8mm Kích thước: 1.55m x 30m ( 46.5m2/cuộn) | Cuộn | 56.000 | 2.604.000 | |
| 8 | Tấm cách nhiệt AP – Cát Tường (1 mặt bạc, 1 mặt nhôm) Dày:± 04mm Kích thước: 1.55m x 40m ( 62m2/cuộn) | 33.000 | 2.046.000 | ||
| 9 | Băng keo 2 mặt Kích thước: 0.048m x 45m | Cuộn | 45.000 | ||
| 10 | Nẹp tole lạnh ( Thép lá mạ kẽm) Kích thước: 0.05m x 300m | Cuộn | 4.500 | 1.350.000 | |
| * Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT và chưa bao gồm phí vận chuyển | |||||
Bảng giá tấm Cool Foam XPS Cát Tường tại TPHCM
| BẢNG GIÁ COOL FOAM – XPS TẠI HƯNG PHÚ GIA | ||||
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HÀNG HOÁ | QUY CÁCH | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
| COOL FOAM – XPS® | XPS200-25 | Kích thước: 0,6m x 1,2m/tấm (20 tấm/kiện = 7,20m2/kiện) Dày: 25mm, Tỷ trọng: 35kg | m2 | 91.000 |
XPS300-50 | Kích thước: 0,6m x 1,2m/tấm (10 tấm/kiện = 7,20m2/kiện) Dày: 50mm, Tỷ trọng: 35kg | m2 | 172.000 | |
XPS200-25 | Kích thước: 0,6m x 1,2m/tấm (20 tấm/kiện = 14,40m2/kiện) Dày: 25mm, Tỷ trọng: 38kg | m2 | 94.000 | |
XPS350-50 | Kích thước: 0,6m x 1,2m/tấm (10 tấm/kiện = 7,20m2/kiện) Dày: 50mm, Tỷ trọng: 38kg | m2 | 175.000 | |
*Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 8% và phí vận chuyển.
Hướng dẫn thi công tấm xốp cách nhiệt trần nhà
Thi công tấm xốp cách nhiệt trần nhà không phải là công việc quá phức tạp, nhưng để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần tuân thủ đúng quy trình và các bước cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lắp đặt tấm xốp cách nhiệt trần nhà một cách hiệu quả và đảm bảo chất lượng.
1. Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ
Trước khi bắt tay vào thi công, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các vật liệu và công cụ sau:
- Tấm xốp cách nhiệt (EPS, XPS, PU, hoặc Panel Sandwich)
- Kéo, dao cắt hoặc máy cắt tấm xốp
- Keo dán chuyên dụng hoặc chất kết dính
- Màng chống thấm (nếu cần) để bảo vệ tấm xốp khỏi độ ẩm
- Dây đo, thước kẻ để đo và đánh dấu chính xác
- Găng tay, kính bảo hộ (để bảo vệ an toàn khi làm việc)
2. Vệ sinh mặt trần
Trước khi bắt đầu thi công, bạn cần làm sạch bề mặt trần nhà, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các chất bám dính khác. Nếu bề mặt trần bị ẩm, hãy để khô hoàn toàn để đảm bảo tấm xốp sẽ bám chắc vào trần.
3. Đo đạc và cắt tấm xốp
- Đo kích thước trần nhà: Dùng thước dây hoặc dây đo để đo chiều dài, chiều rộng của trần nhà, từ đó tính toán số lượng tấm xốp cần thiết.
- Cắt tấm xốp: Dùng dao cắt hoặc máy cắt để cắt tấm xốp theo kích thước đã đo trước. Cắt chính xác để tấm xốp vừa vặn với trần nhà, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
4. Lắp đặt tấm xốp
- Áp dụng keo dán: Thoa một lớp keo chuyên dụng lên mặt sau của tấm xốp (hoặc lớp keo dán trần nếu có). Lớp keo này giúp cố định tấm xốp lên trần nhà một cách chắc chắn.
- Đặt tấm xốp lên trần: Sau khi thoa keo, nhẹ nhàng gắn tấm xốp lên trần, ấn đều để keo bám chắc vào bề mặt. Lưu ý căn chỉnh sao cho các tấm xốp khít nhau, không để lại khoảng trống.
- Tiến hành lắp từng tấm: Tiếp tục lắp các tấm xốp còn lại theo đúng thứ tự, đảm bảo các tấm xốp được đặt liền mạch, không có khe hở. Đối với tấm xốp panel sandwich, bạn cần chú ý đến lớp bảo vệ bên ngoài để lắp đặt đúng chiều.

5. Hàn nối các mối ghép
Nếu sử dụng tấm xốp dạng panel hoặc tấm xốp lớn, bạn cần hàn nối các mối ghép sao cho chắc chắn. Sử dụng băng dính chuyên dụng hoặc keo kết dính để gắn kết các mối nối, tránh tình trạng không khí lọt vào giữa các tấm xốp.
6. Kiểm tra và chỉnh sửa
Sau khi hoàn thành việc lắp đặt, hãy kiểm tra lại toàn bộ bề mặt trần để đảm bảo không có tấm xốp nào bị lệch hoặc không khít. Kiểm tra độ bám dính của keo, nếu cần thiết, có thể gia cố thêm các điểm nối.
7. Lắp đặt lớp bảo vệ (nếu cần)
Nếu tấm xốp yêu cầu lớp bảo vệ chống ẩm, chống thấm hoặc bảo vệ bề mặt, bạn cần tiến hành lắp lớp màng nhôm, tôn, hoặc các lớp bảo vệ khác lên trên tấm xốp. Điều này giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và kéo dài tuổi thọ của tấm xốp.
8. Hoàn thiện và vệ sinh
Cuối cùng, sau khi đã hoàn tất việc lắp đặt, tiến hành làm sạch khu vực thi công, loại bỏ các mảnh xốp thừa, keo thừa. Đảm bảo không gian sống của bạn được sạch sẽ và an toàn sau khi thi công.
Lưu ý quan trọng:
- Chọn đúng loại tấm xốp: Tùy vào yêu cầu công trình và điều kiện khí hậu, hãy lựa chọn loại tấm xốp phù hợp (EPS, XPS, PU).
- Chú ý đến độ dày tấm xốp: Tấm xốp có độ dày càng lớn, hiệu quả cách nhiệt càng cao, nhưng cũng cần cân nhắc về không gian và chi phí.
- Thi công đúng kỹ thuật: Đảm bảo tấm xốp được lắp đặt chắc chắn, không để lỗ hổng hay khe hở, vì sẽ làm giảm hiệu quả cách nhiệt.
- Bảo vệ tấm xốp khỏi độ ẩm: Đặc biệt với tấm xốp EPS, nếu không được bảo vệ tốt, tấm xốp có thể bị ảnh hưởng bởi ẩm mốc hoặc hư hại.
Những lưu ý khi chọn mua tấm xốp cách nhiệt trần nhà
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi chọn mua tấm xốp cách nhiệt trần nhà, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả tối ưu cho công trình:
1. Khả năng cách nhiệt (Hệ số dẫn nhiệt)
Khi chọn mua tấm xốp, bạn cần chú ý đến khả năng cách nhiệt của sản phẩm, thường được thể hiện qua hệ số dẫn nhiệt (kí hiệu là λ) hoặc R-value. Tấm xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp sẽ giúp cách nhiệt hiệu quả hơn, giữ nhiệt tốt hơn cho không gian sống. Đảm bảo chọn loại tấm xốp phù hợp với nhu cầu về hiệu quả cách nhiệt của công trình.

2. Khả năng chống ẩm và chống thấm
Trần nhà thường chịu tác động của độ ẩm từ môi trường bên ngoài hoặc từ mái. Vì vậy, bạn cần chọn tấm xốp có khả năng chống ẩm và chống thấm tốt. Tấm xốp có cấu trúc cell khép kín sẽ giúp bảo vệ khỏi nước, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài mà không bị hư hại.
3. Tiêu chuẩn chống cháy
Chọn tấm xốp cách nhiệt có chứng nhận chống cháy đạt chuẩn để đảm bảo an toàn cho công trình. Trần nhà là khu vực dễ phát sinh nhiệt, vì vậy việc lựa chọn sản phẩm có khả năng chống cháy là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
4. Nguồn gốc, thương hiệu và chứng nhận sản phẩm
Hãy lựa chọn thương hiệu uy tín và sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng. Những sản phẩm có chứng nhận chất lượng sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn như cách nhiệt, chống ẩm, chống cháy, và không chứa các chất độc hại.
5. Độ dày và kích thước phù hợp với công trình
Tấm xốp cách nhiệt phải có độ dày phù hợp với yêu cầu cách nhiệt của công trình, đồng thời không làm ảnh hưởng đến không gian và chiều cao của trần. Kích thước tấm xốp cũng cần được tính toán kỹ lưỡng để giảm thiểu việc cắt gọt và lãng phí.
6. Chi phí và hiệu quả đầu tư
Mặc dù giá tấm xốp là yếu tố quan trọng, nhưng bạn cũng nên tính đến hiệu quả đầu tư lâu dài. Những sản phẩm chất lượng, dù có giá cao hơn một chút, có thể giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai. Lựa chọn sản phẩm có độ bền cao sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí lâu dài.
Với những lưu ý này, bạn sẽ dễ dàng chọn được tấm xốp cách nhiệt trần nhà phù hợp, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ không gian sống.
Hưng Phú Gia – Địa chỉ cung cấp tấm xốp cách nhiệt trần nhà chất lượng, uy tín
Hưng Phú Gia Group là một trong những doanh nghiệp uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp vật liệu cách nhiệt – cách âm tại TP.HCM. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi chuyên phân phối các loại tấm xốp cách nhiệt trần nhà như EPS, XPS, PU, Panel Sandwich cùng nhiều vật liệu xây dựng khác như Polycarbonate, Mica, Alu, Tôn cách nhiệt… Các sản phẩm của chúng tôi đều được đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định, độ bền cao và khả năng chống nóng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ngoài ra Hưng Phú Gia là nhà phân phối chính thức của nhiều thương hiệu ưu tính, có nguồn hàng phong phú, đa dạng về mẫu mã, kích thước và độ dày, giúp khách hàng dễ dàng chọn được loại tấm xốp phù hợp với công trình của mình. Chúng tôi cam kết giá cả cạnh tranh, chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hưng Phú Gia sở hữu đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng tư vấn chuyên sâu, giúp khách hàng chọn được giải pháp tối ưu nhất về cách nhiệt, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
Tại Hưng Phú Gia, khách hàng sẽ được đảm bảo chất lượng sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng nhận tiêu chuẩn an toàn, chống cháy và cách nhiệt. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp dịch vụ thi công và lắp đặt trọn gói, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao nhất cho công trình.
Có thể nói, tấm xốp cách nhiệt trần nhà là lựa chọn thông minh cho mọi công trình hiện đại nhờ khả năng chống nóng, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Việc đầu tư vào vật liệu cách nhiệt chất lượng không chỉ mang lại sự thoải mái trong sinh hoạt hằng ngày mà còn giúp giảm chi phí điện năng và bảo vệ công trình trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Hãy lựa chọn loại tấm xốp phù hợp và nhà cung cấp uy tín để đảm bảo hiệu quả lâu dài và an toàn cho ngôi nhà của bạn.
THAM KHẢO THÊM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!