Các loại mái tôn giả ngói phổ biến hiện nay + Bảng giá
Trong những năm gần đây, mái tôn giả ngói ngày càng được ưa chuộng nhờ thiết kế sang trọng, trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội. Đây là giải pháp thay thế hoàn hảo cho mái ngói truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các loại mái tôn giả ngói và bảng giá mới nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho ngôi nhà của mình.
Tôn giả ngói là gì?
Tôn giả ngói là các loại tôn lợp mái được thiết kế mô phỏng theo hình dáng và màu sắc của ngói truyền thống, nhưng được sản xuất từ thép mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Loại vật liệu này có bề mặt uốn sóng giống viên ngói thật, giúp mái nhà mang vẻ đẹp sang trọng, hiện đại mà vẫn giảm trọng lượng, tiết kiệm chi phí và dễ thi công hơn rất nhiều so với ngói đất nung.

Tôn giả ngói thường được sử dụng cho nhà ở dân dụng, biệt thự, công trình công cộng, nhà xưởng hoặc khu nghỉ dưỡng – nơi cần tính thẩm mỹ cao nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống nóng, chống ồn hiệu quả.
Các loại mái tôn giả ngói phổ biến hiện nay
Hiện nay trên thị trường, các loại mái tôn giả ngói ngày càng đa dạng về mẫu mã, màu sắc và chất liệu, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau từ nhà ở dân dụng đến công trình cao cấp. Dưới đây là những loại mái tôn giả ngói phổ biến nhất được nhiều người lựa chọn hiện nay:
1. Tôn giả ngói 1 lớp
Tôn giả ngói 1 lớp là loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ một lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, được tạo hình theo dạng sóng ngói nhằm mang lại vẻ đẹp sang trọng giống ngói truyền thống. Tuy chỉ có một lớp tôn duy nhất, nhưng nhờ công nghệ sơn phủ hiện đại và thiết kế tinh tế, loại tôn này vẫn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ cao và đặc biệt là giá thành rất phải chăng.
Đây là loại mái tôn giả ngói phổ biến nhất hiện nay, thường được lựa chọn cho các công trình quy mô vừa và nhỏ, nơi ưu tiên yếu tố nhẹ – rẻ – dễ thi công, nhưng vẫn muốn mái nhà có vẻ ngoài giống ngói thật.

Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho khung mái, giúp thi công nhanh chóng.
- Giá rẻ nhất trong các loại mái tôn giả ngói.
- Nhiều màu sắc để lựa chọn như đỏ đô, đỏ rượu vang, nâu đất, xanh rêu, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Nhược điểm:
- Cách nhiệt và cách âm kém, dễ nóng vào mùa hè.
- Cần kết hợp thêm lớp cách nhiệt PU, xốp, hoặc trần thạch cao nếu muốn tăng khả năng chống nóng, chống ồn.
Ứng dụng: Tôn giả ngói 1 lớp thường được sử dụng cho nhà cấp 4, nhà trọ, nhà kho, mái hiên, nhà xưởng nhỏ hoặc công trình tạm – nơi yêu cầu chi phí thấp nhưng vẫn cần mái lợp có tính thẩm mỹ.
2. Tôn giả ngói 3 lớp (tôn cách nhiệt PU)
Tôn giả ngói 3 lớp, hay còn gọi là tôn cách nhiệt PU, là dòng tôn cao cấp được cấu tạo từ ba lớp vật liệu: lớp tôn bề mặt, lớp cách nhiệt PU ở giữa và lớp màng bảo vệ hoặc giấy bạc phía dưới. Loại tôn này được xem là giải pháp mái lợp hiện đại, vừa mang vẻ đẹp của ngói thật, vừa khắc phục hoàn toàn nhược điểm nóng và ồn của tôn 1 lớp truyền thống.
Nhờ lớp PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt – cách âm vượt trội, tôn giả ngói 3 lớp giúp không gian bên trong nhà luôn mát mẻ, dễ chịu và tiết kiệm điện năng cho thiết bị làm mát. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình dân dụng và kiến trúc yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Cấu tạo chi tiết:
- Lớp tôn bề mặt: làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, sơn phủ màu tĩnh điện, tạo hình dạng sóng ngói sang trọng.
- Lớp PU (Polyurethane): lớp foam cách nhiệt dày, có tác dụng giữ nhiệt, giảm tiếng ồn, chống ngưng tụ nước.
- Lớp giấy bạc hoặc PVC: bảo vệ lớp PU, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho mặt dưới mái.
Ưu điểm:
- Cách nhiệt, cách âm tốt gấp nhiều lần tôn thông thường.
- Độ bền cao, chống ẩm mốc, chống ăn mòn và rỉ sét.
- Thẩm mỹ đẹp, sang trọng như ngói thật, phù hợp nhiều kiểu kiến trúc.
- Tiết kiệm chi phí lâu dài nhờ khả năng giữ mát, giảm điện năng làm mát.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn tôn 1 lớp.
- Thi công cần đội ngũ chuyên nghiệp để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.
Ứng dụng: Tôn giả ngói 3 lớp thường được sử dụng cho nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà phố, resort, quán cà phê, văn phòng, trường học, hoặc các công trình yêu cầu cách nhiệt, chống ồn và độ bền cao.
3. Tôn lạnh giả ngói
Tôn lạnh giả ngói là loại tôn được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm (Alu-Zinc) và phủ thêm lớp sơn màu cao cấp mô phỏng hình dáng của ngói truyền thống. Nhờ lớp mạ đặc biệt này, tôn lạnh có khả năng phản xạ nhiệt cực tốt, giúp giảm nhiệt độ mái nhà từ 4–6°C so với tôn thông thường, đồng thời tăng tuổi thọ và độ bền màu cho công trình.
Đây là một trong các loại mái tôn giả ngói phổ biến nhất hiện nay, được nhiều gia đình, doanh nghiệp và chủ thầu tin dùng nhờ hiệu quả chống nóng vượt trội, bền đẹp theo thời gian và chi phí hợp lý hơn so với tôn cách nhiệt PU.

Ưu điểm:
- Phản xạ nhiệt cao, giúp không gian bên trong mát mẻ hơn vào mùa hè.
- Độ bền vượt trội, chống rỉ sét, chống phai màu, tuổi thọ có thể lên đến 20–30 năm.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công.
- Màu sắc đa dạng: đỏ đô, đỏ rượu vang, xanh rêu, nâu đất… phù hợp nhiều phong cách kiến trúc.
Nhược điểm:
- Khả năng cách âm trung bình, vẫn có thể gây ồn khi mưa lớn.
- Giá cao hơn tôn 1 lớp thông thường, nhưng thấp hơn tôn PU.
Ứng dụng: Tôn lạnh giả ngói thích hợp cho nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà phố, công trình thương mại, khu nghỉ dưỡng, hoặc những khu vực có khí hậu nóng bức, mái hướng Tây – nơi cần giảm nhiệt hiệu quả nhưng vẫn đảm bảo vẻ đẹp sang trọng.
4. Tôn nhôm kẽm giả ngói
Tôn nhôm kẽm giả ngói là dòng tôn cao cấp được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm – kẽm (Alu-Zinc) theo công nghệ hiện đại, bề mặt được sơn phủ màu tĩnh điện mô phỏng hình dáng và màu sắc của ngói thật. Nhờ lớp mạ đặc biệt, loại tôn này có khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét, phản xạ nhiệt tốt và bền màu theo thời gian.
Đây là một trong các loại mái tôn giả ngói được ưa chuộng nhất hiện nay, đặc biệt ở những công trình yêu cầu cao về độ bền, thẩm mỹ và thương hiệu vật liệu.

Ưu điểm:
- Tuổi thọ cao lên đến 25–30 năm.
- Chống nóng, chống rỉ sét, chịu thời tiết khắc nghiệt.
- Màu sắc đa dạng và sang trọng: đỏ đậm, đỏ rượu vang, xanh rêu, nâu đất…
- Giữ màu tốt, ít phai, ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và mưa axit.
- Thương hiệu uy tín, dễ bảo hành và thay thế khi cần.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với tôn thông thường.
- Khi thi công cần khung mái chắc chắn và đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền tối đa.
Ứng dụng: Tôn nhôm kẽm giả ngói thường được sử dụng cho biệt thự, nhà phố, khu nghỉ dưỡng, công trình cao cấp, khu đô thị hoặc nhà ở lâu dài, nơi yêu cầu vẻ ngoài sang trọng và độ bền bỉ vượt trội.
5. Tôn sinh thái giả ngói
Tôn sinh thái giả ngói (hay còn gọi là tấm lợp sinh thái) là loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ sợi hữu cơ tổng hợp, nhựa và các phụ gia chống tia UV, được ép định hình theo dạng sóng ngói truyền thống. Loại tôn này không chứa amiăng độc hại, thân thiện với môi trường và mang lại vẻ đẹp tự nhiên, hài hòa cho công trình — đặc biệt phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, bền vững hiện nay.
Khác với tôn kim loại, tôn sinh thái giả ngói không bị rỉ sét, không gây tiếng ồn khi mưa, đồng thời có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp không gian bên trong mát mẻ, dễ chịu.

Cấu tạo:
- Sợi hữu cơ tổng hợp (Cellulose): tạo độ bền, dẻo và khả năng chịu lực.
- Nhựa Bitum hoặc nhựa tổng hợp: tăng khả năng chống thấm, chống tia UV.
- Phủ màu và tạo sóng: giúp mái có hình dáng và màu sắc như ngói thật.
Ưu điểm:
- Cách nhiệt, cách âm tốt, giảm tiếng ồn khi mưa gió.
- Thân thiện môi trường, không chứa amiăng độc hại.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, giảm tải cho khung mái.
- Chống rêu mốc, chống thấm nước, màu sắc tự nhiên và đẹp mắt.
Nhược điểm:
- Độ bền thấp hơn so với tôn kim loại (khoảng 15–20 năm).
- Dễ phai màu sau thời gian dài tiếp xúc trực tiếp với nắng gắt.
Ứng dụng: Tôn sinh thái giả ngói rất phù hợp cho nhà vườn, homestay, quán cà phê sân vườn, resort, khu nghỉ dưỡng, nhà ở sinh thái, hoặc các công trình kiến trúc cần vẻ đẹp tự nhiên, thân thiện môi trường và không yêu cầu độ bền quá cao như tôn kim loại.
6. Ngói nhựa (ASA/PVC)
Ngói nhựa là dòng vật liệu lợp mái cao cấp được sản xuất từ nhựa tổng hợp ASA và PVC – hai loại vật liệu nổi tiếng với khả năng chống tia UV, chống phai màu và chịu nhiệt cực tốt. Bề mặt ngói được tạo hình giống hệt ngói đất nung truyền thống nhưng có trọng lượng nhẹ hơn nhiều, giúp giảm tải cho kết cấu mái và kéo dài tuổi thọ công trình.
Đây là loại mái tôn giả ngói hiện đại, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ, độ bền và công nghệ, đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và nghỉ dưỡng cao cấp.

Cấu tạo:
- Lớp ASA (Acrylonitrile – Styrene – Acrylate): nằm trên cùng, có tác dụng chống tia UV, giữ màu bền lâu, chống trầy xước và chống ăn mòn.
- Lớp PVC (Polyvinyl Chloride): tạo độ cứng, giúp tấm ngói có khả năng chịu lực và chống thấm nước tuyệt đối.
Một số loại cao cấp còn có lớp PU hoặc lớp sợi tổng hợp ở giữa để tăng khả năng cách nhiệt, cách âm.
Ưu điểm:
- Không rỉ sét, không thấm nước, không phai màu, độ bền đến 20–30 năm.
- Cách âm, cách nhiệt tốt, giảm đáng kể nhiệt độ trong nhà.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu mái và khung nhà.
- Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, màu sắc sang trọng như đỏ đô, nâu đất, xanh rêu, xám tro.
- Chống hóa chất và ăn mòn, thích hợp với vùng ven biển hoặc nơi có độ ẩm cao.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với tôn kim loại thông thường.
- Khi thi công cần khung mái chắc chắn và đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
Ứng dụng: Ngói nhựa giả ngói ASA/PVC được sử dụng rộng rãi cho biệt thự, nhà phố, khu nghỉ dưỡng, resort, khách sạn, nhà vườn hoặc công trình ven biển – nơi cần vật liệu lợp mái bền màu, sang trọng và chống ăn mòn tốt.
Bảng giá các loại mái tôn giả ngói mới nhất
Trên thị trường hiện nay, giá mái tôn giả ngói có sự khác biệt tùy theo loại vật liệu, độ dày tôn, thương hiệu và khu vực thi công. Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn, dưới đây là bảng giá các loại mái tôn giả ngói mới nhất tại Hưng Phú Gia.
1. Bảng giá ngói nhựa
Bảng giá phụ kiện tôn & ngói nhựa ASA/PVC
| TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
| (T) Tấm úp nóc mái 5S Dài: 1080mm Hữu dụng: 1000mm Màu: Xanh ngọc, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 104.000 |
| (T) Máng gia công chữ V 200×200 Dài: 1180mm Hữu dụng: 1100mm Màu: Đỏ, cam, xám, nâu, xanh ngọc, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 104.000 |
| (T) Tấm úp nóc mái 5S (Mới) Dài: 1080mm Hữu dụng: 1000mm Màu: Xanh ngọc, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 143.000 |
| (L) Tấm úp nóc mái Dài: 1050mm Hữu dụng: 960mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 117.000 |
| (L) Tấm úp sườn mái Dài: 1.050mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 104.000 |
| (L) Tấm viền mái Dài: 1.150mm Hữu dụng: 1.095mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 98.000 |
| (L) Tấm úp đỉnh mái Khổ: 300 x 240 x 240mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 98.000 |
| (L) Tấm úp đỉnh 4 chạc Khổ: 490 x 490 x 220mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 163.000 |
| (L) Tấm diềm hiên mái Dài: 1.050mm Hữu dụng: 960mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 104.000 |
| (L) Hiên mái hoa văn Dài: 1.050mm Hữu dụng: 960mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 80.000 |
| (L) Tấm ốp tường Dài: 1.050mm Hữu dụng: 960mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 104.000 |
| (L) Tấm úp đuôi mái Dài: 300mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 65.000 |
| (L) Tấm úp góc nóc mái Khổ: 300 x 90 x 220mm Màu: Đỏ đô, cam, xám, nâu, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 65.000 |
| (L) Tấm úp góc 5S mới Khổ: 300 x 90 x 220mm Màu: Xanh ngọc, xanh dương | 2,5 mm | Tấm | 65.000 |
| Nắp chụp đầu vít ASA | Cái | 1.300 | |
| Vít bắn 7.5F (sắt) | Cái | 845 | |
| Vít bắn 7.5F (inox) | Cái | 1.562 |
Báo giá ngói nhựa, tôn nhựa ASA/PVC (kháng ăn mòn, chống hóa chất):
| TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
| (L) Ngói nhựa Khổ: 1.050 mm Hữu dụng: 960 mm Màu có sẵn: nâu, xám, đỏ, cam, xanh dương | 2.5 mm | Mét dài | 129.000 |
| (T) Tôn vuông 5 sóng Khổ: 1.080 mm Hữu dụng: 1.000 mm Màu có sẵn: xanh ngọc, xanh dương | 2.5 mm | Mét dài | 129.000 |
Lưu ý: Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT
2. Bảng giá tấm lợp sinh thái
Bảng giá ngói ONDUVILLA siêu nhẹ, bền – Nhập khẩu Pháp
| Ngói Pháp siêu nhę | Thông số kỹ thuật | ĐVT | Giá (VNĐ) | Hình ảnh |
| ONDUVILLA mõ (Xanh, Đỏ, Nâu, Xám chì) | Dài l070mm x Rộng 400mm, Dày 3mm, chiều cao sóng 38mm, 6 sóng | Tấm | 101.640 | |
Bảng giá tôn sinh thái ONDULINE (Pháp)
| Tên hàng hóa | Thông số kỹ thuật | ĐVT | Giá (VNĐ) | Hình ảnh |
| Tole Pháp các loại | (phù hợp TCVN – 8053:2009) | |||
| Tole sinh thái ONDULINE (Xanh, Đỏ, Nâu) | Dài 2000mm x Rộng 950mm, Dày 3mm, chiều cao sóng 38mm, 10 sóng | Tấm | 375.375 | ![]() |
| Tole sinh thái Onduline Tile 3D (Đỏ, Xanh) | Dài 2000mm x Rộng 960mm, Dày 3mm, 7 sóng + 6 khoảng phẳng | Tấm | 363.825 | ![]() |
Ghi chú: khoảng cách xà gồ 45-61cm tùy theo độ dốc mái
Bảng giá phụ kiện tấm lợp sinh thái
| Phụ kiện | Kích thước | ĐVT | Giá (VNĐ) | Hình ảnh |
| Úp nóc ONDULINE (theo màu) | Dài l000mm, Rộng 500mm | Tấm | 146.300 | ![]() |
| Diềm mái ONDULINE (theo màu) | Dài l000mm, Rộng 400mm | Tấm | 159.500 | ![]() |
| Úp nóc ngói ONDUVILLA (theo màu) | Dài l060mm, Rộng l94mm | Tấm | 133.100 | ![]() |
| Diềm mái ngói ONDUVILLA (theo màu) | Dài l040mm, Rộng 105 — 114mm | Tấm | 108.900 | ![]() |
| Chụp đầu hồi (ngói bò) ONDUVILLA | Dài l060mm, Rộng l94mm | Tấm | 130.900 | ![]() |
| Nối tiếp giáp đỉnh mái ONDUVILLA | Dài l020mm, Rộng 140mm | Tấm | 110.000 | ![]() |
| Đinh chuyên dùng (dùng cho xà gồ thép) | Đầu nhựa cứng, rãnh chéo, chìm, 4.2×68#2S | Cây/con | 1.757 | ![]() |
| Đinh chuyên dùng (dùng cho xà gồ gỗ) | Đầu nhựa cứng, rãnh chéo, chìm, 4.0×70#2S | Cây/con | 2.023 | ![]() |
Lưu ý: Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT.
Bảng giá của các loại mái tôn giả ngói đã được Hưng Phú Gia cập nhật thường xuyên theo thị trường, đảm bảo mức giá cạnh tranh – chính xác – minh bạch, kèm theo chế độ bảo hành chính hãng và hỗ trợ thi công trọn gói cho mọi công trình.
Kinh nghiệm chọn mua mái tôn giả ngói phù hợp
Việc lựa chọn mái tôn giả ngói phù hợp không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình mà còn đảm bảo độ bền, khả năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả. Dưới đây là một số kinh nghiệm chọn mua mái tôn giả ngói giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và tiết kiệm chi phí:
1. Xác định mục đích sử dụng
Trước khi quyết định chọn loại mái tôn giả ngói, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng của công trình. Mỗi loại mái tôn giả ngói có đặc tính riêng, phù hợp với các công trình khác nhau:
- Nhà ở dân dụng: Tôn giả ngói 3 lớp (cách nhiệt PU) hoặc ngói nhựa ASA/PVC sẽ là lựa chọn lý tưởng để giữ không gian mát mẻ và sang trọng.
- Nhà xưởng, công trình tạm: Tôn giả ngói 1 lớp là sự lựa chọn phù hợp với chi phí thấp và thi công nhanh chóng.
- Biệt thự, khu nghỉ dưỡng: Tôn nhôm kẽm giả ngói hoặc tôn sinh thái sẽ mang đến vẻ đẹp tự nhiên và bền vững, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ cao.
2. Lựa chọn loại mái tôn giả ngói phù hợp với khí hậu
Khí hậu ở mỗi vùng miền có sự khác biệt, vì vậy việc chọn loại tôn giả ngói cần cân nhắc kỹ về khả năng chống nóng, chống ồn và chống thấm:
- Vùng khí hậu nóng: Chọn các loại tôn có khả năng cách nhiệt tốt như tôn 3 lớp (PU) hoặc tôn lạnh giả ngói để giữ không gian mát mẻ.
- Vùng có mưa nhiều: Chọn các loại mái tôn có khả năng chống thấm và chịu được thời tiết khắc nghiệt như tôn nhôm kẽm hoặc ngói nhựa ASA/PVC.
- Vùng biển hoặc vùng có độ ẩm cao: Chọn tôn nhôm kẽm giả ngói hoặc ngói nhựa để tránh tình trạng rỉ sét, ăn mòn do môi trường ẩm ướt.

3. Xem xét độ bền và tuổi thọ
Một yếu tố quan trọng khi chọn mua mái tôn giả ngói là tuổi thọ của vật liệu. Tôn giả ngói có thể có tuổi thọ từ 10 năm đến 30 năm, tùy vào chất liệu và độ bền của từng loại:
- Tôn nhôm kẽm giả ngói và ngói nhựa ASA/PVC có tuổi thọ cao, có thể lên đến 30 năm.
- Tôn giả ngói 3 lớp (PU) và tôn lạnh giả ngói cũng có độ bền tốt, thường từ 20–25 năm.
- Tôn giả ngói 1 lớp có độ bền thấp hơn, thường chỉ từ 10–15 năm.
4. Chọn theo màu sắc và thẩm mỹ công trình
Màu sắc và hình dáng của tôn giả ngói cần phải hài hòa với tổng thể công trình. Các loại mái tôn giả ngói hiện nay có đa dạng màu sắc như đỏ rượu vang, nâu đất, xanh rêu, giúp mang đến vẻ đẹp gần gũi, sang trọng, nhưng cũng không kém phần hiện đại. Bạn nên chọn màu sắc phù hợp với phong cách thiết kế và màu sắc chủ đạo của ngôi nhà:
- Nhà cổ điển, biệt thự: Màu đỏ, nâu đất hoặc xanh rêu thường được ưa chuộng.
- Nhà hiện đại: Các màu tối như xám hoặc màu trung tính sẽ mang đến vẻ đẹp hiện đại và thanh lịch.
5. Đánh giá đơn vị cung cấp và thi công
Lựa chọn đơn vị cung cấp và thi công uy tín là một yếu tố quan trọng giúp đảm bảo chất lượng mái tôn giả ngói. Khi chọn nhà cung cấp, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:
- Chất lượng vật liệu: Đảm bảo sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, bảo hành đầy đủ.
- Giá cả hợp lý: Chọn những nhà cung cấp có bảng giá minh bạch, hợp lý, tránh các đơn vị chào giá quá thấp hoặc quá cao.
- Đội ngũ thi công chuyên nghiệp: Chọn đơn vị có kinh nghiệm thi công mái tôn giả ngói, giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của công trình.
6. Tính toán chi phí và ngân sách
Cuối cùng, bạn cần tính toán chi phí tổng thể cho việc lợp mái tôn giả ngói, bao gồm giá vật liệu, chi phí thi công, và các chi phí phát sinh. Lưu ý rằng giá mái tôn giả ngói có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm thi công, vì vậy hãy lên kế hoạch ngân sách chi tiết để tránh bị vượt ngân sách.
Hưng Phú Gia – Đơn vị cung cấp và thi công mái tôn giả ngói uy tín
Khi bạn tìm kiếm mái tôn giả ngói cho công trình của mình, việc chọn được một đơn vị cung cấp và thi công uy tín là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng vật liệu và tính thẩm mỹ của công trình. Hưng Phú Gia là đối tác đáng tin cậy trong ngành xây dựng, chuyên cung cấp và thi công mái tôn giả ngói chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ và chi phí hợp lý.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi đã thực hiện hàng nghìn công trình lợp mái từ biệt thự, nhà phố đến các công trình công cộng lớn, nhận được sự tin tưởng từ đông đảo khách hàng.

Vì sao nên chọn Hưng Phú Gia?
- Chất lượng sản phẩm cao cấp: Hưng Phú Gia cung cấp mái tôn giả ngói chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Zacs, Olympic. Các sản phẩm đều được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và giữ màu lâu dài.
- Dịch vụ thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ thi công của Hưng Phú Gia có kinh nghiệm vững vàng, luôn đảm bảo thi công đúng tiến độ và chuẩn kỹ thuật, giúp công trình đạt chất lượng tối ưu và thẩm mỹ cao. Quy trình thi công tỉ mỉ, chú trọng đến từng chi tiết, đảm bảo mái tôn bền đẹp lâu dài.
- Giá cả hợp lý, minh bạch: Hưng Phú Gia cam kết cung cấp giá cả cạnh tranh và minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách mà không lo phát sinh chi phí bất ngờ. Với chính sách mua trực tiếp từ nhà sản xuất, bạn sẽ nhận được giá cả tốt nhất trên thị trường.
- Chế độ bảo hành dài hạn: Hưng Phú Gia mang đến bảo hành từ 10–20 năm cho các sản phẩm mái tôn giả ngói, giúp khách hàng an tâm sử dụng lâu dài mà không lo lắng về chất lượng. Công ty cam kết hỗ trợ bảo trì, sửa chữa nhanh chóng khi có vấn đề phát sinh.
- Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm của Hưng Phú Gia luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại mái tôn phù hợp với nhu cầu công trình. Dịch vụ tư vấn miễn phí giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Địa chỉ: 299/8C Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh
- Số điện thoại: (028) 62964592
- Di Động: 0979 11 66 88 – 079 6186286
- Email: hungphugia270b@gmail.com
Mái tôn giả ngói là sự lựa chọn lý tưởng để mang lại vẻ đẹp hiện đại và độ bền lâu dài cho mọi công trình. Với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, chống ồn và chi phí hợp lý, các loại mái tôn giả ngói ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình và công trình xây dựng. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu và đặc điểm công trình của bạn để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
THAM KHẢO THÊM:
- Tấm lợp Duraco, ngói sinh thái Duraco Pháp có tốt không?
- Các loại ngói nhựa chất lượng, giá tốt nhất thị trường
- So sánh ngói nhựa và ngói truyền thống: Quy cách, Tính năng
- 5 loại tấm nhựa lợp mái hiên phổ biến – Bền, đẹp, giá tốt











Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!