8 loại vật liệu chống cháy phổ biến và hiệu quả hiện nay

Trong bối cảnh mật độ xây dựng tăng cao và nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp, việc lựa chọn vật liệu chống cháy ngay từ giai đoạn thiết kế và thi công trở nên vô cùng quan trọng. Ngoài chức năng ngăn lửa lan truyền, các vật liệu này còn giúp bảo vệ kết cấu, kéo dài “thời gian vàng” để sơ tán và xử lý sự cố, từ đó giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.

Danh sách 8 loại vật liệu chống cháy phổ biến và bảng so sánh
Danh sách 8 loại vật liệu chống cháy phổ biến và bảng so sánh

6 Tiêu chí đánh giá vật liệu chống cháy

Để lựa chọn đúng vật liệu chống cháy cho công trình, cần đánh giá dựa trên một số tiêu chí nền tảng nhằm đảm bảo an toàn sử dụng, hiệu quả kỹ thuật và tính kinh tế dài hạn:

1. Mức độ an toàn đối với sức khỏe và môi trường

Một vật liệu chống cháy tiêu chuẩn không chỉ hạn chế lửa lan mà còn phải kiểm soát phát thải khí độc, VOC, khói dày hoặc các hợp chất gây hại trong trường hợp cháy. Những sản phẩm đạt chứng chỉ xanh hoặc tiêu chuẩn thân thiện môi trường thường được ưu tiên trong các công trình hiện đại.

2. Khả năng chịu lửa: Thời gian – giới hạn nhiệt – cấu kiện áp dụng

Khả năng chống cháy được quy định theo các mốc 30/60/90/120 phút hoặc hơn, thể hiện thời gian vật liệu có thể giữ ổn định trước nhiệt độ cao mà không bị phá hủy. Ngoài ra, cần xem xét vật liệu đó được thiết kế cho kết cấu nào (tường, trần, sàn, kết cấu thép hay hệ ống kỹ thuật) để đánh giá đúng hiệu năng trong thực tế.

Tiêu chí đánh giá vật liệu chống cháy dựa trên khả năng chịu lửa
Tiêu chí đánh giá vật liệu chống cháy dựa trên khả năng chịu lửa

3. Độ bền cơ – hóa – nhiệt và tính ổn định lâu dài

Vật liệu cần duy trì hiệu năng trong điều kiện vận hành kéo dài: chịu ẩm, không mục nát, không co ngót bất thường, không bị lão hóa nhanh dưới tác động thời tiết hoặc rung chấn… Độ ổn định này quyết định khả năng bảo vệ kết cấu trong suốt vòng đời công trình.

4. Khả năng thi công và tương thích với hệ cấu kiện

Một vật liệu chống cháy tốt phải có tính tương thích cấu trúc, dễ thi công và không gây phức tạp trong xử lý mối nối, khe kỹ thuật, xuyên sàn – xuyên tường. Khả năng phối hợp với các lớp hoàn thiện khác (sơn, bột bả, ốp lát) cũng là tiêu chí quan trọng.

5. Tính kinh tế tổng thể

Không chỉ giá mua ban đầu, mà còn chi phí thi công, bảo trì, kiểm định định kỳ và tuổi thọ sử dụng cần được tính vào bài toán kinh tế. Một vật liệu giá cao nhưng tuổi thọ dài và ít bảo trì có thể mang lại lợi thế chi phí tổng thể tốt hơn.

6. Tuân thủ tiêu chuẩn – chứng nhận hợp quy

Vật liệu nên được kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN, ASTM, ISO hoặc tuân thủ quy chuẩn Việt Nam (TCVN, QCVN). Việc đảm bảo chứng chỉ không chỉ phục vụ mục tiêu an toàn mà còn cần thiết cho công tác nghiệm thu, pháp lý và bảo hiểm công trình.

Danh sách 8 loại vật liệu chống cháy phổ biến hiện nay

Việc lựa chọn vật liệu chống cháy phù hợp không chỉ giúp giảm tốc độ lan truyền ngọn lửa mà còn bảo vệ kết cấu, kéo dài thời gian xử lý sự cố và nâng cao mức an toàn tổng thể của công trình. Hiện nay trên thị trường có nhiều dòng vật liệu với cơ chế chống cháy khác nhau — từ dạng phủ bề mặt, dạng tấm kết cấu đến các giải pháp bịt kín khe kỹ thuật.

Dưới đây là 8 loại vật liệu chống cháy phổ biến và được ứng dụng rộng rãi nhất, kèm mô tả đặc tính – ưu điểm – phạm vi áp dụng để giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu thực tế.

1. Sơn chống cháy

Sơn chống cháy là một trong những giải pháp bảo vệ kết cấu phổ biến nhất hiện nay nhờ đặc tính phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao. Khi bị tác động bởi lửa, lớp sơn sẽ trương nở tạo thành một lớp bọt xốp dày bao bọc bề mặt, giúp giảm tốc độ truyền nhiệt và duy trì khả năng chịu lực của kết cấu trong một khoảng thời gian nhất định. Với ưu thế mỏng – nhẹ – linh hoạt, sơn chống cháy cho phép đảm bảo an toàn mà không làm thay đổi thiết kế kiến trúc ban đầu.

Giải pháp này đặc biệt phù hợp với các công trình sở hữu cấu kiện lộ thiên như nhà xưởng, trung tâm thương mại hoặc tòa nhà cao tầng, nơi yêu cầu cao về thẩm mỹ và tốc độ thi công. Tùy theo dòng sản phẩm và tiêu chuẩn, sơn chống cháy có thể đạt các mốc chịu lửa từ 30 đến 120 phút, đáp ứng nhiều mức yêu cầu thiết kế.

Sơn chống cháy
Sơn chống cháy

Ưu điểm:

  • Thi công nhanh, phù hợp cải tạo và công trình thi công song song
  • Không tăng tải trọng kết cấu, không chiếm diện tích
  • Giữ nguyên hình thức kiến trúc bề mặt
  • Khả năng chịu lửa cao theo chứng nhận tiêu chuẩn

Nhược điểm:

  • Chi phí có thể cao đối với cấp chịu lửa lớn
  • Hiệu quả phụ thuộc nhiều vào quy trình thi công và độ dày phủ chuẩn
  • Cần bảo trì định kỳ tại môi trường ẩm hoặc ăn mòn

Ứng dụng điển hình:

  • Kết cấu thép nhà xưởng, kho bãi, trung tâm logistics
  • Tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bãi đỗ xe nhiều tầng
  • Khu vực kỹ thuật, phòng máy, khu công nghiệp hóa chất
  • Các vị trí cần giữ nguyên thẩm mỹ mà vẫn đáp ứng yêu cầu chịu lửa

2. Tấm thạch cao chống cháy

Tấm thạch cao chống cháy là loại vật liệu dạng tấm được cấu thành từ lõi thạch cao có bổ sung sợi gia cường và phụ gia kháng cháy, giúp cải thiện đáng kể khả năng chịu nhiệt và hạn chế lan truyền ngọn lửa. Khác với tấm thạch cao thường, loại chống cháy có khả năng duy trì độ ổn định cấu trúc khi xảy ra hỏa hoạn trong khoảng thời gian xác định theo tiêu chuẩn (EI/REI 30–120 phút).

Nhờ đặc tính nhẹ, bề mặt phẳng và dễ gia công, tấm thạch cao chống cháy thường được sử dụng rộng rãi trong các hệ vách ngăn, trần treo hoặc bao che trục kỹ thuật, giúp tạo ra các vùng khoang cháy độc lập trong công trình, tăng khả năng kiểm soát đám cháy và hỗ trợ sơ tán an toàn.

Tấm thạch cao chống cháy
Tấm thạch cao chống cháy

Ưu điểm:

  • Nhẹ, dễ thi công, rút ngắn tiến độ
  • Bề mặt phẳng, thuận tiện hoàn thiện sơn/bả/ốp
  • Giảm tải trọng cho kết cấu so với các giải pháp tường nặng
  • Hiệu quả chống cháy ổn định và có chứng nhận rõ ràng

Nhược điểm:

  • Kém bền nếu tiếp xúc nước hoặc ẩm kéo dài
  • Khả năng chịu va đập thấp hơn so với vật liệu khối đặc
  • Yêu cầu thi công đúng hệ khung – phụ kiện để đạt chuẩn chịu lửa

Ứng dụng điển hình:

  • Vách ngăn và trần chống cháy cho tòa nhà cao tầng, thương mại, văn phòng
  • Bao che trục kỹ thuật, hành lang thoát hiểm, phòng điều khiển
  • Phân khu cháy trong nhà xưởng, kho lưu trữ, trung tâm dữ liệu

3. Bông khoáng (Rockwool)

Bông khoáng là vật liệu cách nhiệt – cách âm – chống cháy dạng sợi, được sản xuất từ đá bazan hoặc đá núi lửa tự nhiên. Nguyên liệu được nung chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 1400–1500°C), sau đó quay ly tâm để kéo thành các sợi khoáng mảnh, rồi ép thành tấm, cuộn hoặc dạng ống tùy mục đích sử dụng. Do bản chất vô cơ và cấu trúc dạng sợi đan xen, bông khoáng không bắt lửa, không duy trì đám cháy và có khả năng chịu nhiệt rất cao, giúp ngăn cháy lan và bảo vệ kết cấu hiệu quả.

Vượt ngoài vai trò chống cháy, bông khoáng còn có hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng tiêu âm tốt, nên được coi là vật liệu “3 trong 1”: cách nhiệt – cách âm – chống cháy cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất vận hành cao.

Bông khoáng (Rockwool)
Bông khoáng (Rockwool)

Ưu điểm:

  • Không bắt lửa, chịu nhiệt cao (850 – 1000°C), an toàn khi cháy
  • Kết hợp 3 tính năng: chống cháy – cách âm – cách nhiệt
  • Khối lượng nhẹ, dễ lắp đặt vào khung vách, trần, mái
  • Ổn định theo thời gian, không bị mục nát hoặc mối mọt

Nhược điểm:

  • Có thể gây kích ứng da/ đường hô hấp khi thi công nếu không bảo hộ
  • Cần bọc kín chống ẩm, tránh hút nước làm giảm hiệu suất
  • Không phải vật liệu hoàn thiện, bắt buộc kết hợp lớp bao che

Ứng dụng điển hình:

  • Nhồi vào vách thạch cao, trần treo, panel chống cháy
  • Bao che phòng máy, phòng pin, phòng kỹ thuật, phòng acoustic
  • Nhà xưởng – kho lạnh – trung tâm dữ liệu – hành lang kỹ thuật.

4. Bông thủy tinh (Glasswool)

Bông thủy tinh là vật liệu dạng sợi được sản xuất bằng cách nung chảy thủy tinh tái chế, cát silica và một số khoáng chất ở nhiệt độ cao, sau đó kéo ly tâm thành các sợi thủy tinh mảnh rồi liên kết lại thành dạng tấm, cuộn hoặc ống. Nhờ thành phần vô cơ, bông thủy tinh không bắt lửa, không duy trì đám cháy và có cấu trúc sợi đan xen tạo nhiều khoảng rỗng không khí — giúp hạn chế truyền nhiệt và giảm truyền âm hiệu quả.

Khác với bông khoáng có nguồn gốc từ đá bazan, bông thủy tinh có trọng lượng nhẹ hơn và giá thành thấp hơn, nên thường được ưu tiên sử dụng ở các công trình cần tối ưu chi phí nhưng vẫn đáp ứng các yêu cầu cơ bản về chống cháy, cách nhiệt và kiểm soát tiếng ồn.

Bông thủy tinh (Glasswool)
Bông thủy tinh (Glasswool)

Ưu điểm:

  • Khối lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
  • Giá thành thấp hơn so với nhiều vật liệu chống cháy khác
  • Có khả năng kết hợp cách âm – cách nhiệt tương đối tốt
  • Không bắt lửa và không duy trì cháy

Nhược điểm:

  • Có thể gây kích ứng da/đường hô hấp khi thi công nếu không bảo hộ
  • Dễ hút ẩm nếu không được bọc kín, làm giảm hiệu năng
  • Độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt thấp hơn bông khoáng

Ứng dụng điển hình:

  • Nhồi vào vách thạch cao, trần treo, mái panel
  • Hệ cách nhiệt cho nhà xưởng, kho bãi, công trình dân dụng
  • Giảm truyền nhiệt và tiếng ồn cho phòng kỹ thuật, khu thương mại

5. Vật liệu chống cháy intumescent (trương nở)

Vật liệu intumescent là nhóm vật liệu có khả năng trương nở mạnh khi gặp nhiệt độ cao, tạo thành một lớp bọt xốp dày có tính cách nhiệt cao, giúp ngăn lửa và khói lan truyền qua các khe hở, mối nối hoặc quanh các chi tiết xuyên tường/xuyên sàn như ống, cáp, khung cửa. Cơ chế trương nở này được kích hoạt ở khoảng 200–250°C, tạo ra một “lá chắn thụ động” bảo vệ cấu kiện trong thời điểm hỏa hoạn.

Intumescent có nhiều dạng: Băng keo, gioăng, gasket, thanh chèn, sơn phủ hoặc miếng panel. Nhờ tính linh hoạt và khả năng bịt kín khe hở tại những vị trí nhạy cảm – nơi tường hoặc trần khó duy trì tính toàn vẹn khi có xuyên kỹ thuật – vật liệu trương nở trở thành một thành phần bắt buộc trong hệ giải pháp bịt kín lửa (firestop) của công trình đạt chuẩn.

Vật liệu chống cháy intumescent (trương nở)
Vật liệu chống cháy intumescent (trương nở)

Ưu điểm:

  • Tự kích hoạt khi gặp nhiệt độ cao, không cần năng lượng ngoài
  • Bịt kín khe hở, hạn chế khói nóng – nguyên nhân gây tử vong chính
  • Linh hoạt, dùng được cho nhiều cấu kiện – nhiều kích thước khe
  • Đạt nhiều cấp chịu lửa (EI/REI 30–120 phút tùy sản phẩm)

Nhược điểm:

  • Hiệu quả phụ thuộc lắp đặt đúng vị trí và đủ lượng vật liệu
  • Một số dạng cần bảo quản tránh ẩm/UV để giữ hiệu năng
  • Có thể chi phí cao hơn so với giải pháp bịt khe thông thường

Ứng dụng điển hình:

  • Khe quanh ống nước, cáp điện, ống thông gió xuyên tường/sàn
  • Khung cửa chống cháy, hộp kỹ thuật, trục hạ tầng
  • Các điểm giao tiếp kết cấu dễ rò lửa/khói trong tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, data center

6. Tấm xi măng sợi chống cháy (Cemboard / Calcium Silicate)

Tấm xi măng sợi chống cháy là vật liệu dạng tấm được tạo thành từ xi măng Portland, sợi gia cường (cellulose hoặc sợi khoáng) và phụ gia vô cơ chịu nhiệt, được ép nén dưới áp lực cao để tạo nên cấu trúc đặc – ổn định. Nhờ thành phần hoàn toàn vô cơ, tấm không bắt lửa, không sinh khói độc và không duy trì quá trình cháy ngay cả khi bị tác động bởi nguồn nhiệt lớn.

Khả năng chống cháy của tấm xi măng sợi đến từ hai yếu tố: (1) tính trơ nhiệt của xi măng và khoáng chất giúp hạn chế truyền nhiệt vào cấu kiện phía sau; (2) độ ổn định hình học dưới tác động nhiệt giúp tấm không biến dạng, không vỡ nứt trong thời gian cháy, nhờ đó duy trì tính toàn vẹn ngăn cháy của hệ vách/trần bao che. Đây là lý do vật liệu này được dùng nhiều trong khu vực yêu cầu an toàn cháy kết hợp với độ bền cơ và độ bền môi trường.

Tấm xi măng sợi chống cháy
Tấm xi măng sợi chống cháy

Ưu điểm:

  • Không cháy, ổn định cấu trúc khi gặp nhiệt độ cao
  • Độ bền cơ học cao hơn thạch cao, chịu va đập tốt
  • Chống ẩm, chống mục, phù hợp môi trường khắc nghiệt
  • Lắp đặt đa dạng: ốp – vách – sàn – hộp kỹ thuật

Nhược điểm:

  • Nặng hơn thạch cao, yêu cầu hệ khung chắc chắn hơn
  • Thi công cần dụng cụ chuyên để cắt/đục giảm bụi xi măng
  • Chi phí cao hơn tấm thạch cao thông thường

Ứng dụng điển hình:

  • Vách – trần chống cháy cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại
  • Ốp trong/ngoài cho khu ẩm ướt hoặc môi trường khắc nghiệt
  • Bao che trục kỹ thuật, phòng pin – phòng máy – phòng công nghệ
  • Làm lớp nền sàn chịu lực nhẹ ở các khu vực cần chống cháy.

ĐỌC THÊM: Báo Giá Tấm Xi Măng Cemboard Tại TP. HCM Tốt Nhất

7. Gạch – bê tông chống cháy chuyên dụng

Gạch và bê tông chống cháy là nhóm vật liệu khối vô cơ được thiết kế để chịu nhiệt độ cao và duy trì độ ổn định cơ học khi xảy ra hỏa hoạn. Các sản phẩm này thường được sản xuất từ hỗn hợp xi măng chịu nhiệt, cốt liệu khoáng chọn lọc và phụ gia kháng cháy, tạo ra vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp, không bắt lửa và không sinh khói độc. Khi gặp cháy, gạch/bê tông chống cháy không bị mềm hóa hay nứt gãy sớm, nhờ đó giữ được khả năng ngăn cháy lan và bảo vệ khu vực phía sau.

So với các hệ vật liệu dạng tấm nhẹ, gạch và bê tông chống cháy có độ bền cơ học vượt trội, phù hợp cho các khu vực cần tường – vách chịu lực hoặc các không gian yêu cầu mức độ bảo vệ cháy cao và ổn định lâu dài.

Gạch – bê tông chống cháy chuyên dụng
Gạch – bê tông chống cháy chuyên dụng

Ưu điểm:

  • Không cháy, không sinh khói độc, an toàn tuyệt đối về tính cháy
  • Độ bền cơ học và tuổi thọ cao, phù hợp kết cấu bền vững
  • Ngăn cháy lan hiệu quả nhờ khối lượng và cấu trúc đặc
  • Phù hợp khu vực yêu cầu chuẩn chống cháy cao

Nhược điểm:

  • Nặng, tăng tải trọng công trình và yêu cầu nền móng tốt
  • Thi công chậm, chi phí nhân công cao hơn so với vật liệu nhẹ
  • Ít linh hoạt khi cải tạo so với các giải pháp dạng tấm

Ứng dụng điển hình:

  • Vách ngăn cháy cho phòng máy, kho hóa chất, khu pin năng lượng
  • Bao che trục kỹ thuật, hành lang thoát hiểm, tường phân khu cháy
  • Công trình công nghiệp, hạ tầng logistics, nhà máy sản xuất nhiệt cao

8. Màng và keo chống cháy cho khe, ống xuyên sàn tường

Màng và keo chống cháy là các vật liệu chuyên dụng dùng để bịt kín các khe hở, mối nối hoặc vị trí xuyên qua tường – sàn (như ống kỹ thuật, cáp điện, ống thông gió). Khi xảy ra hỏa hoạn, các vật liệu này có khả năng giãn nở, tạo lớp ngăn cách nhiệt và khói, đảm bảo kết cấu ngăn cháy vẫn duy trì tính toàn vẹn (Integrity – I) và khả năng cách nhiệt (Insulation – I/EI) ở khu vực bị đục xuyên.

Nhóm vật liệu này là thành phần không thể thiếu trong hệ giải pháp firestop của công trình đạt chuẩn, bởi chỉ cần một khe hở nhỏ tại vị trí xuyên kỹ thuật cũng đủ làm mất hiệu lực chống cháy của cả bức tường hoặc sàn.

Màng và keo chống cháy cho khe, ống xuyên sàn tường
Màng và keo chống cháy cho khe, ống xuyên sàn tường

Ưu điểm:

  • Linh hoạt, phủ kín khe hở ở nhiều kích thước và hình dạng phức tạp
  • Giãn nở khi gặp nhiệt, chặn lửa và khói hiệu quả
  • Phù hợp cho cải tạo hoặc hệ thống kỹ thuật bổ sung sau thi công
  • Có nhiều hệ sản phẩm (màng, sealant, foam, wrap, collar…)

Nhược điểm:

  • Hiệu quả phụ thuộc thi công đúng chuẩn và đủ bề dày
  • Cần chọn đúng sản phẩm cho từng loại ống/khe để đạt chứng nhận
  • Một số loại cần bảo trì hoặc kiểm tra định kỳ

Ứng dụng điển hình:

  • Khe quanh ống nước, ống gas, ống thông gió – xuyên tường/sàn
  • Vùng đi dây điện, cáp mạng, khay cáp xuyên phòng/khối kỹ thuật
  • Khoang kỹ thuật, data center, nhà xưởng và tòa nhà cao tầng

Bảng so sánh các loại vật liệu chống cháy

Việc so sánh các loại vật liệu chống cháy theo cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng giúp chủ đầu tư, tư vấn thiết kế và đơn vị thi công lựa chọn đúng giải pháp cho từng hạng mục. Bảng dưới đây tổng hợp các tiêu chí cốt lõi để bạn dễ dàng đối chiếu và đưa ra quyết định phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của công trình.

Loại vật liệuKhả năng chịu lửa (phút)Độ bền cơ họcTrọng lượngTính thẩm mỹChi phí tương đốiTính ứng dụng tổng quát
Sơn chống cháy30 – 120Trung bìnhRất nhẹRất caoTrung bình – CaoKết cấu thép, gỗ, khu vực yêu cầu thẩm mỹ
Tấm thạch cao chống cháy30 – 120Trung bìnhNhẹCaoThấp – Trung bìnhVách, trần, hành lang, văn phòng
Bông khoáng (Rockwool)> 120Tốt (nếu bọc kín)Rất nhẹẨn trong kết cấuTrung bìnhVách, trần kỹ thuật, phòng máy, xưởng
Bông thủy tinh (Glasswool)60 – 120Trung bình – ThấpRất nhẹẨn trong kết cấuThấpDân dụng, mái, công trình nhẹ
Intumescent (trương nở)30 – 120+Phụ thuộc cấu kiệnRất nhẹẨn trong kết cấuTrung bình – CaoKhe xuyên ống, cửa chống cháy, firestop
Tấm xi măng sợi (Cemboard)60 – 180Rất caoTrung bình – NặngTrung bìnhTrung bình – CaoVách kỹ thuật, phòng máy, khu ẩm ướt
Gạch – bê tông chống cháy> 180Rất caoNặngTrung bìnhCaoVách chịu lực, kho, nhà máy, khu công nghiệp
Màng & sealant chống cháy30 – 120Linh hoạt tại kheRất nhẹẨn trong kết cấuTrung bìnhKhe xuyên tường/sàn, ống, cáp kỹ thuật

Lưu ý khi lựa chọn và thi công vật liệu chống cháy

Việc lựa chọn và thi công vật liệu chống cháy đúng cách không chỉ giúp công trình đáp ứng tiêu chuẩn an toàn mà còn đảm bảo hiệu quả thực tế khi xảy ra hỏa hoạn. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần lưu ý trong quá trình thiết kế, lựa chọn và thi công:

1. Lựa chọn vật liệu đạt chứng nhận tiêu chuẩn

Ưu tiên các sản phẩm đã được kiểm định và chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế như EN, ASTM, ISO hoặc quy chuẩn Việt Nam như QCVN 06:2022/BXD, TCVN 2622:1995, TCVN 9311… Các chứng chỉ này xác nhận khả năng chịu lửa, thời gian ngăn cháy và tính ổn định khi sử dụng thực tế.

2. Xác định đúng mục đích và vị trí sử dụng

Không có vật liệu nào “phù hợp cho tất cả”. Mỗi loại vật liệu chống cháy được thiết kế cho một mục đích riêng:

  • Sơn chống cháy: bảo vệ kết cấu thép, gỗ.
  • Tấm thạch cao, xi măng sợi: tạo vách ngăn, trần.
  • Bông khoáng, bông thủy tinh: tăng cường chống cháy, cách âm.
  • Màng & sealant firestop: xử lý các khe xuyên kỹ thuật.

Việc xác định rõ vị trí sẽ giúp chọn đúng chủng loại, độ dày và thời gian chịu lửa cần thiết.

Khả năng chống cháy của bông khoáng rất cao
Khả năng chống cháy của bông khoáng rất cao, thường được dùng trong các công trình yêu cầu phòng cháy nghiêm ngặt

ĐỌC NGAY: Bông thủy tinh và bông khoáng: Loại nào chống cháy tốt hơn

3. Tuân thủ hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất

Hiệu quả chống cháy phụ thuộc lớn vào thi công đúng quy trình: độ dày sơn, khoảng cách khung, mật độ ốc vít, độ nén vật liệu, bề mặt chuẩn bị… Việc thi công sai hoặc bỏ qua các bước kiểm định có thể khiến vật liệu mất hoàn toàn công năng.

4. Kết hợp nhiều lớp vật liệu để tăng hiệu quả bảo vệ

Trong thực tế, các công trình đạt tiêu chuẩn cao thường kết hợp nhiều loại vật liệu chống cháy. Ví dụ: tấm thạch cao + bông khoáng, hoặc sơn chống cháy + sealant trương nở. Sự phối hợp đúng giúp nâng mức chịu lửa và giảm rủi ro cháy lan.

5. Kiểm tra, bảo trì định kỳ sau khi đưa vào sử dụng

Dù vật liệu chống cháy có tuổi thọ cao, nhưng theo thời gian, các yếu tố như độ ẩm, va chạm, ăn mòn, hoặc thay đổi hệ thống kỹ thuật (đục xuyên tường/sàn) có thể làm giảm hiệu quả. Nên kiểm định định kỳ và thay thế vật liệu khi cần thiết để đảm bảo công trình luôn trong trạng thái an toàn.

Hưng Phú Gia – Cung cấp giải pháp vật liệu chống cháy toàn diện

Trong bối cảnh các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ ngày càng khắt khe, việc lựa chọn đơn vị cung cấp vật liệu chống cháy uy tín và đồng hành dài hạn đóng vai trò quyết định đối với chất lượng và tuổi thọ công trình. Hưng Phú Gia tự hào là một trong những doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực tư vấn, cung cấp và thi công hệ thống vật liệu chống cháy cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Hưng Phú Gia mang đến giải pháp chống cháy toàn diện, kết hợp giữa tính năng kỹ thuật – thẩm mỹ – và độ bền lâu dài. Danh mục sản phẩm của công ty bao gồm:

  • Sơn chống cháy cho kết cấu thép và gỗ đạt tiêu chuẩn EI/REI 30–120 phút;
  • Tấm thạch cao và tấm xi măng sợi chống cháy cho hệ trần, vách và bao che kỹ thuật;
  • Bông khoáng và bông thủy tinh giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và ngăn cháy lan;
  • Hệ vật liệu firestop, keo và sealant trương nở chuyên dụng cho các vị trí xuyên sàn – xuyên tường.
Hưng Phú Gia cung cấp giải pháp vật liệu chống cháy toàn diện, chất lượng, giá tốt tại TP HCM
Hưng Phú Gia cung cấp giải pháp vật liệu chống cháy toàn diện, chất lượng, giá tốt tại TP HCM

Không chỉ cung cấp sản phẩm đạt chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế (EN, ASTM, ISO, QCVN), Hưng Phú Gia còn sở hữu đội ngũ kỹ sư, chuyên viên kỹ thuật lành nghề, luôn đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn thiết kế, lựa chọn vật liệu đến thi công và nghiệm thu thực tế. Mục tiêu của chúng tôi là mang đến giải pháp chống cháy đồng bộ – hiệu quả – bền vững, góp phần bảo vệ công trình và đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.

Hưng Phú Gia – Giải pháp an toàn và bền vững cho mọi công trình hiện đại. Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn, báo giá và hỗ trợ kỹ thuật chi tiết cho dự án của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Việc sử dụng vật liệu chống cháy đạt chuẩn không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố sống còn trong thiết kế và thi công hiện đại. Lựa chọn đúng loại vật liệu cho từng hạng mục giúp công trình đảm bảo an toàn, kéo dài tuổi thọ và đáp ứng các quy định về phòng cháy chữa cháy theo tiêu chuẩn quốc gia.

THAM KHẢO THÊM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các loại mái tôn giả ngói phổ biến hiện nay + Bảng giá

Trong những năm gần đây, mái tôn giả ngói ngày càng được ưa chuộng nhờ thiết kế sang trọng, trọng lượng nhẹ và độ bền...

Các loại tôn lợp mái tốt và phổ biến nhất hiện nay

Các loại tôn lợp mái ngày càng đa dạng với nhiều mẫu mã và tính năng khác nhau, đáp ứng nhu cầu xây dựng từ...

5 loại tấm nhựa lợp mái hiên phổ biến – Bền, đẹp, giá tốt

Ngày nay, nhu cầu sử dụng tấm nhựa lợp mái hiên ngày càng phổ biến trong các công trình nhà ở, quán cà phê hay...