Tấm poly màu xanh che nắng, lợp mái: Bảng giá chi tiết
Trong những năm gần đây, tấm poly màu xanh đang trở thành vật liệu che nắng, lợp mái được nhiều gia đình và công trình lựa chọn nhờ khả năng lấy sáng hiệu quả, giảm nhiệt tốt và độ bền vượt trội. Với màu sắc dịu mắt, tính thẩm mỹ cao cùng đa dạng độ dày, tấm poly màu xanh không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế mà còn góp phần nâng tầm không gian kiến trúc.
Tấm poly màu xanh là gì?
Tấm poly màu xanh là một loại vật liệu nhựa kỹ thuật được sản xuất từ polycarbonate, có màu xanh đặc trưng (xanh dương, xanh ngọc, xanh lá nhạt…), chuyên dùng cho các hạng mục che nắng, lợp mái và lấy sáng trong xây dựng.

Về cấu tạo, tấm poly màu xanh có thể là dạng đặc ruột hoặc dạng rỗng ruột, được phủ lớp chống tia UV trên bề mặt, giúp hạn chế bức xạ mặt trời, giảm nhiệt và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Nhờ khả năng truyền sáng tốt nhưng không gây chói, tấm poly màu xanh tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu hơn so với các vật liệu lợp mái truyền thống như tôn hay kính.
Với ưu điểm nhẹ, bền, chịu va đập cao, dễ thi công và tính thẩm mỹ tốt, tấm poly màu xanh hiện được ứng dụng rộng rãi trong mái hiên nhà ở, nhà xe, ban công, sân thượng, nhà kính nông nghiệp, quán cà phê, hồ bơi và nhiều công trình dân dụng – công nghiệp khác.
Cấu tạo tấm poly màu xanh
Tấm poly màu xanh được sản xuất từ nhựa polycarbonate cao cấp, ứng dụng công nghệ ép đùn hiện đại, tạo ra vật liệu có cấu trúc bền vững, khả năng che nắng – lấy sáng tối ưu và tuổi thọ cao khi sử dụng ngoài trời. Về cơ bản, cấu tạo tấm poly màu xanh gồm 5 lớp/thành phần chính sau:
1. Lớp nhựa polycarbonate nguyên sinh (Core Material)
Lớp nhựa polycarbonate nguyên sinh là phần lõi quan trọng nhất trong cấu tạo của tấm poly màu xanh, quyết định trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ của vật liệu. Lớp lõi này được sản xuất từ 100% hạt nhựa polycarbonate nguyên sinh, không pha tạp nhựa tái chế, giúp đảm bảo chất lượng ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng lâu dài.
Nhờ đặc tính cơ học vượt trội, lớp polycarbonate nguyên sinh có khả năng chịu va đập cực cao, gấp nhiều lần so với kính thông thường, hạn chế tối đa tình trạng nứt vỡ khi chịu tác động mạnh từ gió lớn, mưa đá hoặc ngoại lực. Đồng thời, vật liệu vẫn giữ được độ dẻo và đàn hồi tốt, không giòn gãy, phù hợp với các công trình lắp đặt ngoài trời.

Bên cạnh đó, lớp lõi polycarbonate còn có khả năng chịu nhiệt và chống biến dạng hiệu quả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp tấm poly màu xanh duy trì hình dạng, độ trong và tính thẩm mỹ theo thời gian. Chính vì vậy, chất lượng của lớp nhựa polycarbonate nguyên sinh được xem là yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị và độ bền vượt trội của tấm poly trong các hạng mục che nắng, lợp mái hiện nay.
2. Lớp phủ chống tia UV (UV Coating Layer)
Lớp phủ chống tia UV là một lớp bảo vệ đặc biệt được ép trực tiếp lên bề mặt tấm poly màu xanh trong quá trình sản xuất, có tác dụng ngăn chặn phần lớn tia cực tím từ ánh nắng mặt trời.
Nhờ lớp phủ này, tấm poly có khả năng chống lão hóa, hạn chế ố vàng, giòn gãy và phai màu khi sử dụng lâu dài ngoài trời. Đồng thời, lớp UV Coating còn giúp giảm tác động tiêu cực của tia UV lên sức khỏe con người và không gian bên dưới mái che, góp phần kéo dài tuổi thọ vật liệu và duy trì tính thẩm mỹ ổn định cho công trình trong suốt nhiều năm sử dụng.
3. Lớp màu xanh xuyên suốt vật liệu
Lớp màu xanh xuyên suốt vật liệu của tấm poly màu xanh được tạo ra bằng cách pha màu trực tiếp vào nhựa polycarbonate trong quá trình sản xuất, thay vì sơn phủ bề mặt. Nhờ đó, màu sắc có độ đồng nhất cao, bền màu theo thời gian, không bong tróc hay phai nhạt dưới tác động của nắng mưa.
Lớp màu xanh này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm cường độ ánh sáng, hạn chế chói lóa và tạo ánh sáng dịu mát, giúp không gian bên dưới luôn thông thoáng, dễ chịu. Đồng thời, sắc xanh còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao, góp phần tạo nên vẻ hiện đại và hài hòa cho các công trình che nắng, lợp mái.
4. Cấu trúc ruột tấm (tùy theo từng loại poly)
Cấu trúc ruột tấm là yếu tố quyết định đến trọng lượng, khả năng cách nhiệt, chịu lực và giá thành của tấm poly màu xanh, và được chia thành hai dạng chính là đặc ruột và rỗng ruột, tùy theo nhu cầu sử dụng của từng công trình.

- Tấm poly màu xanh đặc ruột có cấu tạo liền khối, không có khoang rỗng bên trong, mang lại độ cứng cao và khả năng chịu va đập vượt trội. Loại này thường được sử dụng cho các hạng mục yêu cầu tính an toàn cao, khả năng chịu lực lớn và độ bền lâu dài như mái che khu vực đông người hoặc công trình cao cấp.
- Tấm poly màu xanh rỗng ruột có cấu trúc gồm các khoang rỗng chạy dọc theo chiều tấm, thường ở dạng tổ ong hoặc nhiều lớp song song. Cấu trúc này giúp giảm trọng lượng đáng kể, đồng thời tăng khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó hạn chế hấp thụ nhiệt và tiết kiệm chi phí. Tấm poly rỗng ruột được ứng dụng phổ biến cho mái hiên, nhà xe, sân thượng và các công trình dân dụng.
Việc lựa chọn cấu trúc ruột phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng, đảm bảo cả về công năng lẫn chi phí cho từng hạng mục che nắng, lợp mái.
5. Bề mặt hoàn thiện của tấm poly
Bề mặt hoàn thiện của tấm poly màu xanh được xử lý phẳng mịn và đồng đều, giúp tăng tính thẩm mỹ cũng như hiệu quả sử dụng trong các hạng mục che nắng, lợp mái. Nhờ đặc tính bề mặt nhẵn, tấm poly hạn chế bám bụi, không đọng nước, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng trong quá trình sử dụng lâu dài.
Ngoài ra, bề mặt hoàn thiện còn góp phần cải thiện khả năng thoát nước khi lợp mái, giảm rêu mốc và giữ cho công trình luôn sạch sẽ, bền đẹp theo thời gian.
Các loại tấm poly màu xanh phổ biến hiện nay
Trên thị trường hiện nay, tấm poly màu xanh được sản xuất với nhiều chủng loại khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu che nắng, lợp mái và lấy sáng. Việc phân loại chủ yếu dựa trên cấu trúc ruột, hình dạng và tính năng sử dụng. Dưới đây là các loại phổ biến nhất:
1. Tấm poly màu xanh đặc ruột
Tấm poly màu xanh đặc ruột là loại tấm polycarbonate có cấu tạo liền khối hoàn toàn, không chứa khoang rỗng bên trong, được sản xuất từ nhựa polycarbonate nguyên sinh chất lượng cao. Nhờ cấu trúc đặc chắc này, vật liệu sở hữu độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu va đập mạnh và chống nứt vỡ hiệu quả, cao hơn nhiều lần so với kính thông thường.
Bên cạnh độ bền, tấm poly đặc ruột màu xanh còn có khả năng truyền sáng tốt nhưng không gây chói, giúp không gian bên dưới luôn đủ ánh sáng tự nhiên mà vẫn mát mẻ, dễ chịu. Lớp màu xanh xuyên suốt kết hợp với lớp phủ chống tia UV giúp giảm bức xạ nhiệt, hạn chế tác động của ánh nắng mặt trời và duy trì màu sắc ổn định trong suốt thời gian sử dụng.

Với những ưu điểm nổi bật về độ an toàn, độ bền và tính thẩm mỹ, tấm poly màu xanh đặc ruột thường được ứng dụng cho các hạng mục như mái che khu vực đông người, giếng trời, mái sảnh, mái hiên cao cấp và những công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài cũng như chất lượng sử dụng cao.
2. Tấm poly màu xanh rỗng ruột (poly twinwall / multiwall)
Tấm poly màu xanh rỗng ruột là loại tấm polycarbonate có cấu trúc bên trong gồm nhiều khoang rỗng song song hoặc dạng tổ ong (twinwall, multiwall), giúp tối ưu khả năng cách nhiệt và giảm trọng lượng vật liệu. Nhờ thiết kế này, tấm poly rỗng ruột nhẹ hơn đáng kể so với loại đặc ruột nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực phù hợp cho các công trình che nắng, lợp mái.
Lớp màu xanh xuyên suốt kết hợp với các khoang không khí bên trong giúp hạn chế hấp thụ nhiệt, giảm cường độ ánh sáng chiếu xuống, tạo không gian mát mẻ và dễ chịu hơn. Đồng thời, tấm poly rỗng ruột vẫn cho phép lấy sáng tự nhiên hiệu quả, không gây chói lóa, góp phần tiết kiệm điện năng chiếu sáng ban ngày.

Nhờ trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt, giá thành hợp lý và dễ thi công, tấm poly màu xanh rỗng ruột được sử dụng rộng rãi cho các hạng mục như mái hiên nhà ở, nhà để xe, sân thượng, hồ bơi, nhà kính nông nghiệp và nhiều công trình dân dụng khác.
3. Tấm poly màu xanh dạng sóng
Tấm poly màu xanh dạng sóng là loại tấm polycarbonate được thiết kế với hình dạng lượn sóng tương tự tôn lợp mái truyền thống, nhằm đáp ứng nhu cầu che nắng, lợp mái và lấy sáng cho các công trình có kết cấu mái dốc. Nhờ thiết kế dạng sóng, tấm poly có khả năng thoát nước mưa nhanh, hạn chế đọng nước và phù hợp với nhiều kiểu khung mái khác nhau.
Vật liệu được sản xuất từ nhựa polycarbonate bền chắc, kết hợp lớp màu xanh xuyên suốt và lớp phủ chống tia UV, giúp giảm nhiệt, hạn chế chói lóa và chống lão hóa khi sử dụng ngoài trời. Đồng thời, tấm poly dạng sóng có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí kết cấu.

Tấm poly màu xanh dạng sóng thường được ứng dụng cho mái hiên dân dụng, mái che nhà xưởng nhỏ, khu vực sân sau, hành lang, bãi xe hoặc các công trình cần thay thế tôn nhựa, tôn kim loại nhưng vẫn đảm bảo khả năng lấy sáng và tính thẩm mỹ
4. Tấm poly màu xanh cường lực, cao cấp
Tấm poly màu xanh cường lực, cao cấp là dòng polycarbonate được sản xuất với tiêu chuẩn kỹ thuật cao, thường là tấm poly đặc ruột hoặc rỗng ruột được gia cường khả năng chịu lực và phủ lớp chống tia UV hai mặt. Nhờ đó, vật liệu có khả năng chống va đập, chịu nhiệt và chống lão hóa vượt trội, phù hợp với những công trình đòi hỏi độ bền và tính an toàn cao.
Lớp màu xanh xuyên suốt kết hợp công nghệ xử lý bề mặt tiên tiến giúp tấm poly duy trì màu sắc ổn định lâu dài, giảm hấp thụ nhiệt và hạn chế tác động tiêu cực của ánh nắng mặt trời. Đồng thời, khả năng truyền sáng được kiểm soát tốt, mang lại ánh sáng dịu, không gây chói lóa cho không gian bên dưới mái che.

Tấm poly màu xanh cường lực, cao cấp thường được sử dụng cho công trình công nghiệp, mái che quy mô lớn, khu vực ven biển, nhà xưởng, trung tâm thương mại và các hạng mục cần sử dụng vật liệu lâu dài, ít bảo trì.
Bảng giá tấm poly màu xanh che nắng, lợp mái
Để giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp, dưới đây là bảng giá tấm poly màu xanh che nắng, lợp mái được tổng hợp và cập nhật từ Hưng Phú Gia – đơn vị chuyên cung cấp vật liệu polycarbonate uy tín trên thị trường. Mức giá có thể thay đổi tùy theo loại tấm poly, độ dày, kích thước, số lượng đặt hàng và thời điểm mua.
1. Bảng giá tấm Poly EMAX
Tấm Poly EMAX Đặc ruột
| BẢNG GIÁ TẤM POLY ĐẶC THƯƠNG HIỆU EMAX – MALAYSIA | |||||
| Chất lượng | Độ dày | Quy cách (Ngang x Dài) | Trọng Lượng (KG) | Đơn Giá (VNĐ) | |
| Dòng phổ thông Không phủ UV *2.4mm: Có 3 màu: Trắng trong, xanh biển và nâu trà *2.8mm – 4.5mm: Có 3 màu: Trắng trong, xanh biển và nâu trà | 2.4mm | 1.22m | 30m | 2.88 | 282.000 |
| 1.52m | |||||
| 1.80m | |||||
| 2.10m | |||||
| 2.8mm | 1.22m | 30m | 3.36 | 322.000 | |
| 1.52m | |||||
| 1.80m | 20m | ||||
| 2.10m | |||||
| 4.5mm | 1.22m | 20m | 5.40 | 518.000 | |
| 1.52m | |||||
| 1.80m | |||||
| 2.10m | |||||
Tấm Poly EMAX rỗng ruột
| BẢNG GIÁ TẤM POLY RỖNG THƯƠNG HIỆU EMAX – MALAYSIA | |||
| CHẤT LƯỢNG | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG (KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
| Dòng phổ thông Không phủ UV Quy cách: 2.1m x 5.8m Màu: Trắng trong, xanh biển, nâu trà | 4.2mm | 8.53 | 912.000 |
| 4.7mm | 9.74 | 1.030.000 | |
| 5.8mm | 12.18 | 1.267.000 | |
2. Bảng giá tấm Poly đặc Ultra Lite Việt Nam
| BẢNG BÁO GIÁ TẤM Poly Ultra Lite ĐẶC RUỘT VIỆT NAM | |||
| QUY CÁCH | MÀU SẮC | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) |
| 1m22 x 30m 1m52 x 30m 1m82 x 30m 2m1 x 30m | Trắng trong, xanh hồ | 1.3mm | 153.000 |
| Trắng trong, xanh hồ, màu trà | 1.6mm | 177.000 | |
| Trắng trong, xanh hồ, trắng đục, màu trà | 2.1mm | 203.000 | |
| 2.6mm | 263.000 | ||
| Trắng trong, xanh hồ, màu trà | 3.2mm | 324.000 | |
| 4.1mm | 426.000 | ||
| 4.6mm | 474.000 | ||
3. Bảng giá tấm Poly GreenSuperis – Taiwan
Tấm Poly đặc GreenSuperis
| QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | MÀU SẮC | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) |
| 1.22m x 30m 1.52m x 30m 1.82m x 30m 2.1m x 30m | 1.6mm | Xanh biển, trắng trong, màu trà, trắng sữa | 216.000 |
| 1.9mm | Xanh biển, trắng trong | 245.000 | |
| 2.4mm | Xanh biển, trắng trong, màu trà, trắng sữa, xanh lá | 292.000 | |
| 2.8mm | Xanh biển, trắng trong, màu trà, trắng sữa, trong sần, trà sần, xanh sần, bông tuyết, màu grey, màu siver | 358.000 | |
| 3mm | Xanh biển, trắng trong | 360.000 | |
| 3.5mm | Xanh biển, trắng trong, màu trà | 420.000 | |
| 4.5mm | Xanh biển, trắng trong, màu trà, trắng sữa, trong sần, trà sần, xanh sần, bông tuyết, xanh lá, xanh dương, màu grey, màu siver | 605.000 | |
| 5mm | Trắng trong, xanh biển, màu trà) | 654.000 | |
| 6mm | Trắng trong, xanh biển, màu trà | 702.000 | |
| 1.22m x 2.44m 1.52m x 6m 1.82m x 6m 2.1m x 6m | 8mm | Trắng trong, xanh biển, màu trà | 1.277.000 |
| 10mm | Trắng trong, xanh biển, màu trà | 1.587.000 |
Tấm Poly rỗng GreenSuperis
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | MÀU SẮC | ĐƠN GIÁ |
2.1m x 5.8m | 4mm | Trắng trong, xanh biển, trắng sữa, xanh lá, xanh dương và màu trà | 846.000 |
4.5mm | Trắng trong, xanh biển, trắng sữa và màu trà | 972.000 | |
8mm | Trắng trong, xanh biển và màu trà | 1.428.000 | |
10mm | Trắng trong, xanh biển, trắng sữa, xanh lá và màu trà | 1.860.000 |
4. Bảng giá tấm Poly CoolMax – Malaysia
Tấm Poly CoolMax đặc
| ĐỘ DÀY – MÀU SẮC | QUY CÁCH( Ngang – Dài ) | TRỌNG LƯỢNG(kg/m2) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | |
| 1.8mm (Trắng trong và xanh biển) | 1.22m | 30m | 2.16 | 286.000 |
| 1.52m | ||||
| 1.80m | ||||
| 2.10m | ||||
|
2.4mm | 1.22m | 30m | 2.88 | 367.000 |
| 1.52m | ||||
| 1.80m | ||||
| 2.10m | ||||
| 2.8mm (Trắng trong, xanh biển, xanh dương, trắng sữa, xanh lá, xám khói, xám bạc và nâu trà) | 1.22m | 30m | 3.36 | 426.000 |
| 1.52m | ||||
| 1.80m | 20m | |||
| 2.10m | ||||
|
4.7mm | 1.22m | 20m | 5.64 | 716.000 |
| 1.52m | ||||
| 1.80m | ||||
| 2.10m | ||||
Tấm Poly CoolMax rỗng
| ĐỘ DÀY – MÀU SẮC | QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG (kg/ tấm) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) |
| 4mm (Trắng trong, trắng sữa, xanh biển, nâu trà, xanh dương, xanh lá, xám khói, xám bạc) | 2.1m x 5.8m | 9.50 | 1.167.000 |
| 4.7mm (Trắng trong, xanh biển, nâu trà) | 10.96 | 1.337.000 |
5. Bảng giá tấm Poly đặc CLEANLIGHT – Hàn Quốc
| BẢNG GIÁ TẤM POLYCARBONATE CLEANLIGHT – KOREA | ||||
| ĐỘ DÀY | QUY CÁCH ( Ngang – Dài ) | TRỌNG LƯỢNG (kg/m2) | ĐƠN GIÁ | |
| 1.7mm | 1.22m | 40m | 2.04 | 265.000 |
| 1.52m | 30m | |||
| 1.80m | ||||
| 2.10m | ||||
| 1.9mm (Trắng trong, xanh dương) | 1.22m | 40m | 2.28 | 300.000 |
| 1.52m | ||||
| 1.80m | 30m | |||
| 2.10m | ||||
| 2.5mm (Trắng trong, xanh dương và màu trà) | 1.22m | 30m | 3.0 | 402.000 |
| 1.52m | ||||
| 1.80m | 24.4m | |||
| 2.10m | 20m | |||
| 2.8mm (Trắng trong, xanh dương và màu trà) | 1.22m | 30m | 3.36 | 450.000 |
| 1.52m | ||||
| 1.80m | 24.4m | |||
| 2.10m | 20m | |||
| 3.8mm | 1.52m | 5.8m | 4.56 | 600.000 |
| 4.8mm (Trắng trong và màu trà) | 1.22m | 5.8m | 5.76 | 744.000 |
| 1.52m | ||||
| 1.8m | 15m | |||
| 2.10m | 13m | |||
6. Báo giá tấm Poly Vista đặc ruột Việt Nam
| BẢNG BÁO GIÁ TẤM POLY VISTA ĐẶC RUỘT HÀNG VIỆT NAM | |||
| QUY CÁCH | MÀU SẮC | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M2) |
| 1m22 x 30m 1m52 x 30m 1m82 x 30m 2m1 x 30m | Trắng trong, xanh hồ, màu trà, xám khói | 2.6mm | 322.000 |
| Trắng trong, xanh hồ, màu trà | 3mm | 387.000 | |
| Trắng trong, xanh hồ, màu trà | 4mm | 504.000 | |
| Trắng trong, xanh hồ, màu trà, xám khói, trắng sữa | 5mm | 642.000 | |
| Trắng trong, xanh hồ, màu trà | 6mm | 762.000 | |
| 1.22m x 6m 1.52m x 6m 1.82m x 6m 2.1m x 6m | Trắng trong, xanh biển, màu trà | 10mm | 1.368.000 |
Ưu điểm nổi bật của tấm poly màu xanh trong che nắng, lợp mái
Tấm poly màu xanh ngày càng được ưa chuộng trong các hạng mục che nắng, lợp mái nhờ hội tụ nhiều ưu điểm vượt trội cả về công năng sử dụng, độ bền lẫn tính thẩm mỹ. Dưới đây là những lợi thế nổi bật giúp vật liệu này trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho tôn và kính truyền thống:
1. Che nắng, giảm nhiệt hiệu quả
Nhờ lớp màu xanh xuyên suốt kết hợp lớp phủ chống tia UV, tấm poly giúp giảm cường độ ánh nắng trực tiếp, hạn chế hấp thụ nhiệt, từ đó làm không gian bên dưới mát mẻ hơn rõ rệt so với mái tôn hoặc kính thông thường.
2. Lấy sáng tự nhiên nhưng không gây chói
Tấm poly màu xanh có khả năng truyền sáng chọn lọc, cho ánh sáng dịu, phân bố đều, không gây chói lóa hay cảm giác nóng bức. Điều này giúp tận dụng ánh sáng ban ngày, tiết kiệm điện năng chiếu sáng mà vẫn đảm bảo sự dễ chịu cho người sử dụng.
3. Chống tia UV, bảo vệ sức khỏe và nội thất
Lớp phủ UV trên bề mặt giúp ngăn chặn tới 98–99% tia cực tím, góp phần bảo vệ sức khỏe con người, hạn chế bạc màu đồ nội thất, xe cộ và các vật dụng bên dưới mái che.

4. Độ bền cao, chịu va đập tốt
Được sản xuất từ nhựa polycarbonate cao cấp, tấm poly màu xanh có khả năng chịu va đập vượt trội, khó nứt vỡ, chịu được mưa lớn, gió mạnh và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuổi thọ sử dụng có thể lên đến 10–15 năm hoặc hơn nếu lắp đặt đúng kỹ thuật.
5. Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
So với kính hoặc tôn kim loại, tấm poly có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho khung kết cấu, thi công nhanh chóng, dễ cắt ghép và tạo hình theo nhiều kiểu mái khác nhau, từ mái phẳng đến mái cong.
6. Tính thẩm mỹ cao, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc
Màu xanh mang lại cảm giác mát mắt, hiện đại và hài hòa với không gian xung quanh. Tấm poly màu xanh phù hợp cho cả nhà ở dân dụng, quán cà phê, hồ bơi, nhà xe, nhà kính đến các công trình công nghiệp.
7. Hiệu quả kinh tế lâu dài
Nhờ độ bền cao, ít bảo trì, khả năng lấy sáng và cách nhiệt tốt, tấm poly màu xanh giúp giảm chi phí vận hành và sửa chữa trong suốt quá trình sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
Ứng dụng thực tế của tấm poly màu xanh
Nhờ khả năng che nắng hiệu quả, lấy sáng dịu, độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt, tấm poly màu xanh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất:
- Mái che nhà xe, bãi đỗ xe
Với khả năng chống tia UV và chịu thời tiết tốt, tấm poly màu xanh là giải pháp lý tưởng cho mái che nhà xe, bãi đỗ ô tô – xe máy. Vật liệu giúp bảo vệ phương tiện khỏi nắng nóng, mưa gió và hạn chế bạc màu sơn xe theo thời gian.
- Mái che hồ bơi, khu vực thư giãn
Trong các khu vực hồ bơi, resort hoặc khu nghỉ dưỡng, tấm poly màu xanh vừa che nắng hiệu quả vừa tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt, hài hòa với không gian nước. Đồng thời, vật liệu còn giúp hạn chế rêu mốc và giảm nhiệt khu vực xung quanh hồ.
- Nhà kính nông nghiệp, khu trồng cây
Tấm poly màu xanh được sử dụng phổ biến trong nhà kính nông nghiệp, giúp điều tiết ánh sáng, giảm bức xạ nhiệt và tạo môi trường ổn định cho cây trồng phát triển. Đặc biệt, loại poly rỗng ruột còn có khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp với canh tác công nghệ cao.
- Mái hiên nhà ở, ban công, sân thượng
Tấm poly màu xanh thường được sử dụng để làm mái hiên, mái che ban công, sân thượng nhờ khả năng giảm nhiệt, hạn chế chói lóa và vẫn đảm bảo ánh sáng tự nhiên. Màu xanh tạo cảm giác mát mắt, giúp không gian sinh hoạt ngoài trời trở nên thoải mái và dễ chịu hơn.

- Quán cà phê, nhà hàng, khu thương mại
Nhiều quán cà phê, nhà hàng, khu dịch vụ lựa chọn tấm poly màu xanh cho mái che ngoài trời nhằm tăng tính thẩm mỹ, tạo không gian mở, thông thoáng và tận dụng ánh sáng tự nhiên, đồng thời vẫn đảm bảo che nắng mưa hiệu quả.
- Công trình công nghiệp và dân dụng khác
Ngoài các ứng dụng trên, tấm poly màu xanh còn được sử dụng cho:
- Mái che nhà xưởng, kho bãi
- Hành lang, lối đi có mái che
- Khu vui chơi, sân thể thao ngoài trời
Kinh nghiệm chọn mua tấm poly màu xanh chất lượng
Để lựa chọn tấm poly màu xanh phù hợp, bền đẹp và phát huy tối đa hiệu quả che nắng – lợp mái, bạn nên lưu ý những kinh nghiệm quan trọng dưới đây. Mỗi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sử dụng và chi phí lâu dài của công trình.
1. Xác định đúng nhu cầu sử dụng
Trước khi mua, cần xác định rõ mục đích sử dụng như che nắng hay lợp mái lâu dài, diện tích lớn hay nhỏ, mái phẳng hay mái dốc. Việc xác định đúng nhu cầu giúp bạn lựa chọn chính xác loại tấm poly màu xanh phù hợp, tránh lãng phí hoặc chọn sai vật liệu.
2. Chọn loại tấm poly phù hợp
Tùy vào từng hạng mục công trình, bạn nên chọn poly đặc ruột cho khu vực cần độ bền cao, poly rỗng ruột cho mái hiên – nhà xe, poly dạng sóng cho mái dốc và poly cường lực cho công trình ngoài trời khắc nghiệt. Mỗi loại đều có ưu điểm riêng và chỉ phát huy hiệu quả khi dùng đúng mục đích.
3. Lựa chọn độ dày hợp lý
Độ dày tấm poly màu xanh quyết định khả năng chịu lực, độ ổn định và tuổi thọ sử dụng. Tấm quá mỏng dễ cong võng, trong khi tấm quá dày làm tăng chi phí không cần thiết. Vì vậy, nên chọn độ dày phù hợp với diện tích mái và khoảng cách khung đỡ.

4. Ưu tiên sản phẩm có lớp phủ chống tia UV
Lớp phủ UV giúp tấm poly chống lão hóa, không ố vàng và duy trì màu sắc lâu dài khi sử dụng ngoài trời. Khi chọn mua, cần hỏi rõ về khả năng chống tia UV để đảm bảo hiệu quả che nắng và độ bền của tấm poly màu xanh theo thời gian.
5. Kiểm tra màu sắc và bề mặt tấm poly
Tấm poly chất lượng tốt thường có màu xanh đồng đều, trong suốt và bề mặt phẳng mịn. Nếu màu sắc loang lổ, bề mặt sần sùi hoặc có tạp chất, rất có thể đó là sản phẩm kém chất lượng hoặc nhựa pha tạp.
6. Quan tâm đến nguồn gốc và thương hiệu
Nên chọn mua tấm poly màu xanh từ các đơn vị uy tín, có thông tin xuất xứ rõ ràng và chứng nhận chất lượng. Sản phẩm chính hãng sẽ đảm bảo đúng độ dày, tiêu chuẩn kỹ thuật và có chính sách bảo hành minh bạch.
7. So sánh giá dựa trên chất lượng thực tế
Không nên chỉ nhìn vào giá rẻ, mà cần so sánh dựa trên cùng loại tấm, cùng độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật. Giá quá thấp thường đi kèm với việc cắt giảm chất lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng lâu dài.
8. Ưu tiên nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật
Nhà cung cấp chuyên nghiệp thường đi kèm dịch vụ tư vấn, cắt theo kích thước, vận chuyển và hướng dẫn thi công. Những hỗ trợ này giúp quá trình lắp đặt tấm poly màu xanh diễn ra đúng kỹ thuật, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.
Hưng Phú Gia – Địa chỉ cung cấp tấm poly màu xanh uy tín
Khi tìm mua tấm poly màu xanh chất lượng, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố quyết định tới hiệu quả sử dụng và tuổi thọ công trình. Hưng Phú Gia là một trong những địa chỉ cung cấp vật liệu polycarbonate hàng đầu, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn nhờ chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng và tấm poly, Hưng Phú Gia cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm tấm poly màu xanh đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, bao gồm cả loại đặc ruột, rỗng ruột, dạng sóng và dòng cao cấp cường lực. Tất cả sản phẩm đều được kiểm định chất lượng, có ghi rõ thông số kỹ thuật, độ dày và khả năng chống tia UV, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu che nắng, lợp mái và lấy sáng cho công trình.

Không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, Hưng Phú Gia còn mang đến dịch vụ tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ chọn lựa sản phẩm theo nhu cầu thực tế, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tối ưu thiết kế. Ngoài ta chúng tôi hỗ trợ cắt tấm theo kích thước yêu cầu, giao hàng nhanh chóng và chính sách bảo hành rõ ràng, tạo sự an tâm tối đa cho người sử dụng từ bước đầu tiên đến khi hoàn thiện công trình.
Với uy tín, chất lượng và dịch vụ tận tâm, Hưng Phú Gia xứng đáng là địa chỉ tin cậy để bạn lựa chọn tấm poly màu xanh cho các hạng mục che nắng, lợp mái – dù là công trình dân dụng nhỏ hay dự án quy mô lớn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Địa chỉ: 299/8C Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh
- Số điện thoại: (028) 62964592
- Di Động: 0979 11 66 88 – 079 6186286
- Email: hungphugia270b@gmail.com
Với những ưu điểm vượt trội về khả năng che nắng, lấy sáng, độ bền và tính thẩm mỹ, tấm poly màu xanh đang trở thành giải pháp lợp mái, che nắng được nhiều công trình lựa chọn hiện nay. Việc lựa chọn đúng loại tấm poly chất lượng và nhà cung cấp uy tín sẽ giúp công trình đạt hiệu quả sử dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính an toàn.
THAM KHẢO THÊM:
- Tấm polycarbonate đặc ruột Hàn Quốc: Kích thước & Báo giá
- Cung cấp vách ngăn phòng, phòng tắm bằng nhựa Polycarbonate
- Bảng giá tấm Polycarbonate lấy sáng (đặc, rỗng) mới nhất
- Cung cấp tấm Polycarbonate đặc ruột 8mm chất lượng, giá tốt

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!